- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

27' Biondic 1-0
35' Garnier 2-0
- 2-1
44' Sannomiya
- 2-2
75' Iorga
- 2-3
88' Peters
90' 3-3
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Eintracht Trier[8](Sân nhà) |
FSV Frankfurt[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 4 | 7 | 5 | Tổng số bàn thắng | 4 | 4 | 3 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 3 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 1 | 2 |
Eintracht Trier:Trong 58 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 4 trận(20%)
FSV Frankfurt:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 5 trận(27.78%)