- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4141
- 35 Ali Sasal VuralThủ môn
- 7 Murat Paluli
Hậu vệ
- 26 Uros Radakovic
Hậu vệ
- 30 Tolga CigerciHậu vệ
- 3 Ugur CiftciHậu vệ
- 12 Samuel MoutoussamyTiền vệ
- 46 Turac BokeTiền vệ
- 8 Charilaos Charisis
Tiền vệ
- 80 Efkan Bekiroglu
Tiền vệ
- 24 Garry RodriguesTiền vệ
- 9 Rey ManajTiền đạo
- 13 Djordje NikolicThủ môn
- 14 Samba CamaraHậu vệ
- 44 Achilleas PoungourasHậu vệ
- 27 Noah Sonko SundbergHậu vệ
- 23 Alaaddin OkumusHậu vệ
- 58 Ziya ErdalHậu vệ
- 90 Azizbek TurgunbaevTiền vệ
- 10 Alex PritchardTiền vệ
- 11 Queensy MenigTiền đạo
- 22 Veljko SimicTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

27' Charilaos Charisis
- 0-1
42' Anderson Souza Conceicao, Talisca
45' Murat Paluli
- 0-2
47' Dusan Tadic(Edin Dzeko)
-
55' Mert Muldur
57' Efkan Bekiroglu(Ugur Ciftci) 1-2
-
75' Bright Osayi Samuel
85' Uros Radakovic
- 1-3
90' Dusan Tadic(Oguz Aydin)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4231
- 40 Dominik LivakovicThủ môn
- 21 Bright Osayi Samuel
Hậu vệ
- 37 Milan SkriniarHậu vệ
- 6 Alexander DjikuHậu vệ
- 16 Mert Muldur
Hậu vệ
- 13 Frederico Rodrigues SantosTiền vệ
- 34 Sofyan AmrabatTiền vệ
- 10 Dusan Tadic
Tiền vệ
- 53 Sebastian SzymanskiTiền vệ
- 97 Allan Saint-MaximinTiền vệ
- 9 Edin DzekoTiền đạo
- 54 Osman Ertugrul CetinThủ môn
- 4 Caglar SoyuncuHậu vệ
- 95 Yusuf AkcicekHậu vệ
- 17 Irfan Can KahveciTiền vệ
- 8 Mert Hakan YandasTiền vệ
- 22 Levent MercanTiền vệ
- 23 Cenk TosunTiền đạo
- 94 Anderson Souza Conceicao, Talisca
Tiền đạo
- 19 Youssef En NesyriTiền đạo
- 70 Oguz AydinTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Sivasspor
[16] VSFenerbahce
[2] - 72Số lần tấn công96
- 23Tấn công nguy hiểm44
- 12Sút bóng17
- 5Sút cầu môn7
- 5Sút trượt7
- 2Cú sút bị chặn3
- 9Phạm lỗi13
- 5Phạt góc6
- 13Số lần phạt trực tiếp9
- 1Việt vị0
- 2Thẻ vàng2
- 1Thẻ đỏ0
- 45%Tỷ lệ giữ bóng55%
- 369Số lần chuyền bóng459
- 312Chuyền bóng chính xác396
- 11Cướp bóng5
- 4Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Sivasspor
[16]Fenerbahce
[2] - 58' Charilaos Charisis
Garry Rodrigues
- 81' Oguz Aydin
Allan Saint-Maximin
- 81' Youssef En Nesyri
Edin Dzeko
- 83' Samuel Moutoussamy
Veljko Simic
- 89' Turac Boke
Achilleas Poungouras
- 89' Alexander Djiku
Anderson Souza Conceicao, Talisca
- 90+3' Irfan Can Kahveci
Dusan Tadic
- 90+3' Ismail Yuksek
Sebastian Szymanski
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Sivasspor[16](Sân nhà) |
Fenerbahce[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 3 | 8 | 7 | Tổng số bàn thắng | 9 | 7 | 12 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 7 | 1 | 4 | 0 |
Sivasspor:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 5 trận(17.86%)
Fenerbahce:Trong 129 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 12 trận(50%)