- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 3412
- 71 Mustafa Burak BozanThủ môn
- 17 Semih GulerHậu vệ
- 4 Arda KizildagHậu vệ
- 51 Anel Husic
Hậu vệ
- 18 Deian Cristian SorescuTiền vệ
- 25 Ogun OzcicekTiền vệ
- 44 Alexandru MaximTiền vệ
- 11 Christopher LungoyiTiền vệ
- 10 Kacper KozlowskiTiền vệ
- 21 Emmanuel Okyere Boateng
Tiền đạo
- 9 Ibrahim Halil Dervisoglu
Tiền đạo
- 1 Sokratis DioudisThủ môn
- 36 Bruno Viana Willemen Da SilvaHậu vệ
- 22 Salem MbakataHậu vệ
- 5 Ertugrul ErsoyHậu vệ
- 3 Emre TasdemirHậu vệ
- 23 Muhammed GumuskayaTiền vệ
- 6 Quentin DaubinTiền vệ
- 8 Furkan SoyalpTiền vệ
- 77 David OkerekeTiền đạo
- 19 Kenan KodroTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
28' Cemali Sertel
-
31' Recep Burak Yilmaz
- 0-1
38' Vincent Aboubakar(Gorkem Saglam)
44' Anel Husic
45+2' Emmanuel Okyere Boateng(Ibrahim Halil Dervisoglu) 1-1
-
47' Abdulkadir Parmak
59' Ibrahim Halil Dervisoglu(David Okereke) 2-1
-
80' Gorkem Saglam
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4231
- 12 Visar BekajThủ môn
- 22 Kerim AliciHậu vệ
- 3 Guy-Marcelin Kilama KilamaHậu vệ
- 15 Recep Burak Yilmaz
Hậu vệ
- 88 Cemali Sertel
Hậu vệ
- 8 Massanga MatondoTiền vệ
- 5 Gorkem Saglam
Tiền vệ
- 98 Bilal BoutobbaTiền vệ
- 7 Funsho BamgboyeTiền vệ
- 77 Joelson FernandesTiền vệ
- 9 Vincent Aboubakar
Tiền đạo
- 78 Emir DadukThủ môn
- 27 Cengiz DemirHậu vệ
- 2 Kamil Ahmet CorekciHậu vệ
- 94 Deniz AksoyTiền vệ
- 23 Baran SarkaTiền vệ
- 25 Ali YildizTiền vệ
- 16 Selimcan TemelTiền vệ
- 11 Jonathan OkoronkwoTiền đạo
- 14 Rui Pedro da Silva e SousaTiền đạo
- 10 Sergio Carlos StrandbergTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Gazisehir Gaziantep
[9] VSHatayspor
[18] - 121Số lần tấn công74
- 62Tấn công nguy hiểm33
- 24Sút bóng17
- 6Sút cầu môn5
- 13Sút trượt7
- 5Cú sút bị chặn5
- 8Phạm lỗi9
- 4Phạt góc10
- 9Số lần phạt trực tiếp8
- 2Việt vị2
- 1Thẻ vàng4
- 56%Tỷ lệ giữ bóng44%
- 476Số lần chuyền bóng372
- 418Chuyền bóng chính xác304
- 13Cướp bóng8
- 4Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Gazisehir Gaziantep
[9]Hatayspor
[18] - 46' Anel Husic
Emre Tasdemir
- 46' Mustafa Burak Bozan
Sokratis Dioudis
- 71' Ibrahim Halil Dervisoglu
Quentin Daubin
- 71' Kamil Ahmet Corekci
Recep Burak Yilmaz
- 76' Joelson Fernandes
Funsho Bamgboye
- 83' Alexandru Maxim
Furkan Soyalp
- 83' Jonathan Okoronkwo
Vincent Aboubakar
- 83' Cengiz Demir
Cemali Sertel
- 90+2' David Okereke
Ertugrul Ersoy
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Gazisehir Gaziantep[9](Sân nhà) |
Hatayspor[18](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 4 | 5 | 5 | Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 6 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 4 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 2 | 1 |
Gazisehir Gaziantep:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 5 trận(21.74%)
Hatayspor:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 6 trận(23.08%)