- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Andreas GianniotisThủ môn
- 91 Kamil PiatkowskiHậu vệ
- 20 Nicholas Opoku
Hậu vệ
- 58 Yasin OzcanHậu vệ
- 14 Jhon Jairo Espinoza IzquierdoTiền vệ
- 10 Haris HajradinovicTiền vệ
- 35 Aytac KaraTiền vệ
- 12 Mortadha Ben Ouanes
Tiền vệ
- 77 Kevin Rodrigues
Tiền vệ
- 11 Can KelesTiền đạo
- 7 Mamadou FallTiền đạo
- 38 Sinan BolatThủ môn
- 29 Taylan Utku AydinHậu vệ
- 5 Sadik CiftpinarHậu vệ
- 13 Adnan AktasHậu vệ
- 47 Berkay MuratogluHậu vệ
- 8 Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
Tiền vệ
- 22 Yusuf InciTiền vệ
- 72 Antonin BarakTiền vệ
- 23 Sinan AlkasTiền đạo
- 9 Josip Brekalo
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

13' Mortadha Ben Ouanes
14' Mortadha Ben Ouanes(Mamadou Fall) 1-0
-
24' Jonas Svensson
-
44' Tayyib Talha Sanuc
52' Kevin Rodrigues
54' Nicholas Opoku
88' Josip Brekalo
89' Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
- 1-1
90' Gedson Carvalho Fernandes
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 34 Fehmi Mert GunokThủ môn
- 2 Jonas Svensson
Hậu vệ
- 3 Gabriel PaulistaHậu vệ
- 53 Emirhan TopcuHậu vệ
- 26 Fuka Arthur MasuakuHậu vệ
- 15 Alex Oxlade-ChamberlainTiền vệ
- 83 Gedson Carvalho Fernandes
Tiền vệ
- 23 Ernest MuciTiền vệ
- 27 Rafael Ferreira SilvaTiền vệ
- 18 Joao Mario Naval da Costa EduardoTiền vệ
- 17 Ciro ImmobileTiền đạo
- 30 Ersin DestanogluThủ môn
- 5 Tayyib Talha Sanuc
Hậu vệ
- 4 Onur BulutHậu vệ
- 79 Serkan Emrecan TerziHậu vệ
- 44 Fahri Kerem AyTiền vệ
- 10 Keny Alexander Arroyo AlvaradoTiền vệ
- 6 Amir HadziahmetovicTiền vệ
- 7 Milot RashicaTiền vệ
- 8 Salih UcanTiền vệ
- 91 Mustafa Erhan HekimogluTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Kasimpasa
[10] VSBesiktas JK
[4] - 84Số lần tấn công127
- 29Tấn công nguy hiểm45
- 18Sút bóng8
- 4Sút cầu môn2
- 11Sút trượt4
- 3Cú sút bị chặn2
- 11Phạm lỗi5
- 4Phạt góc5
- 5Số lần phạt trực tiếp11
- 3Việt vị1
- 5Thẻ vàng1
- 0Thẻ đỏ1
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 544Số lần chuyền bóng478
- 468Chuyền bóng chính xác390
- 11Cướp bóng8
- 1Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Kasimpasa
[10]Besiktas JK
[4] - 17' Tayyib Talha Sanuc
Emirhan Topcu
- 46' Milot Rashica
Joao Mario Naval da Costa Eduardo
- 46' Mustafa Erhan Hekimoglu
Ciro Immobile
- 65' Yasin Ozcan
Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
- 72' Salih Ucan
Ernest Muci
- 77' Aytac Kara
Josip Brekalo
- 83' Keny Alexander Arroyo Alvarado
Alex Oxlade-Chamberlain
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Kasimpasa[10](Sân nhà) |
Besiktas JK[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 8 | 10 | 4 | Tổng số bàn thắng | 1 | 6 | 4 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 5 | 4 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 5 | 2 | 2 |
Kasimpasa:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 11 trận(32.35%)
Besiktas JK:Trong 122 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 7 trận(25%)