- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4231
- 12 Visar BekajThủ môn
- 22 Kerim AliciHậu vệ
- 15 Recep Burak YilmazHậu vệ
- 3 Guy-Marcelin Kilama KilamaHậu vệ
- 88 Cemali Sertel
Hậu vệ
- 8 Massanga Matondo
Tiền vệ
- 6 Abdulkadir ParmakTiền vệ
- 7 Funsho Bamgboye
Tiền vệ
- 5 Gorkem SaglamTiền vệ
- 98 Bilal BoutobbaTiền vệ
- 10 Sergio Carlos StrandbergTiền đạo
- 34 Demir SaricaliThủ môn
- 95 Yigit Ali BuzHậu vệ
- 27 Cengiz DemirHậu vệ
- 23 Baran SarkaTiền vệ
- 25 Ali YildizTiền vệ
- 16 Selimcan TemelTiền vệ
- 9 Vincent AboubakarTiền đạo
- 11 Jonathan OkoronkwoTiền đạo
- 77 Joelson FernandesTiền đạo
- 14 Rui Pedro da Silva e SousaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
14' Luccas Claro dos Santos
- 0-1
23' Mame Baba Thiam
37' Funsho Bamgboye
49' Cemali Sertel
-
61' Prince Obeng Ampem
-
63' Emre Mor
66' Massanga Matondo
-
76' Melih Kabasakal
-
85' Caner Erkin
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4141
- 1 Berke OzerThủ môn
- 14 Ruben Miguel Nunes VezoHậu vệ
- 57 Melih Kabasakal
Hậu vệ
- 4 Luccas Claro dos Santos
Hậu vệ
- 77 Umut MerasHậu vệ
- 30 Yalcin KayanTiền vệ
- 8 Emre AkbabaTiền vệ
- 6 Robin YalcinTiền vệ
- 7 Halil AkbunarTiền vệ
- 40 Prince Obeng Ampem
Tiền vệ
- 9 Mame Baba Thiam
Tiền đạo
- 26 Cengiz Alp KoseerThủ môn
- 71 Muhammed Birkan TetikThủ môn
- 2 Erdem GokceHậu vệ
- 22 Erdem CalikTiền vệ
- 81 Hamza AkmanTiền vệ
- 5 Dorukhan TokozTiền vệ
- 20 Recep NiyazTiền vệ
- 19 Umut BozokTiền đạo
- 17 Huseyin MaldarTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Hatayspor
[18]Eyupspor
[5] - 63' Hamza Akman
Emre Mor
- 64' Joelson Fernandes
Rui Pedro da Silva e Sousa
- 71' Umut Bozok
Emre Akbaba
- 72' Funsho Bamgboye
Sergio Carlos Strandberg
- 83' Ruben Miguel Nunes Vezo
Tayfur Bingol
- 83' Caner Erkin
Mame Baba Thiam
- 84' Halil Akbunar
Prince Obeng Ampem
- 88' Cemali Sertel
Kamil Ahmet Corekci
- 88' Gorkem Saglam
Jonathan Okoronkwo
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Hatayspor[18](Sân nhà) |
Eyupspor[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 5 | 5 | 0 | Tổng số bàn thắng | 5 | 5 | 6 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 4 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 2 | 5 | 0 |
Hatayspor:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 6 trận(24%)
Eyupspor:Trong 78 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 10 trận,đuổi kịp 2 trận(20%)