- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

7' Alexander Djiku
-
13' Pedro Jorge Goncalves Malheiro
18' Sofyan Amrabat
- 0-1
45+4' Denis Mihai Dragus(Simon Bokote Banza)
51' Anderson Souza Conceicao, Talisca 1-1
-
60' John Lundstram
60' Milan Skriniar 2-1
64' Anderson Souza Conceicao, Talisca(Allan Saint-Maximin) 3-1
77' Anderson Souza Conceicao, Talisca 4-1
-
88' Stefan Savic
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Fenerbahce
[2] VSTrabzonspor
[11] - 95Số lần tấn công82
- 36Tấn công nguy hiểm37
- 21Sút bóng13
- 8Sút cầu môn3
- 7Sút trượt3
- 6Cú sút bị chặn7
- 8Phạm lỗi19
- 2Phạt góc3
- 19Số lần phạt trực tiếp8
- 0Việt vị1
- 2Thẻ vàng3
- 51%Tỷ lệ giữ bóng49%
- 429Số lần chuyền bóng415
- 354Chuyền bóng chính xác339
- 13Cướp bóng10
- 2Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Fenerbahce
[2]Trabzonspor
[11] - 46' Alexander Djiku
Anderson Souza Conceicao, Talisca
- 65' Edin Visca
Denis Mihai Dragus
- 65' Ozan Tufan
John Lundstram
- 67' Dusan Tadic
Caglar Soyuncu
- 67' Allan Saint-Maximin
Oguz Aydin
- 70' Cihan Canak
Mustafa Eskihellac
- 70' Serdar Saatci
Arif Bosluk
- 80' Anthony Nwakaeme Nuatuzor
Batista Mendy
- 81' Sebastian Szymanski
Irfan Can Kahveci
- 86' Edin Dzeko
Cenk Tosun
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Fenerbahce[2](Sân nhà) |
Trabzonspor[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 5 | 11 | 8 | Tổng số bàn thắng | 5 | 0 | 6 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 3 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 0 | 3 | 0 |
Fenerbahce:Trong 130 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 12 trận(50%)
Trabzonspor:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 9 trận(34.62%)