- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4231
- 39 Vedat KarakusThủ môn
- 99 Arda KurtulanHậu vệ
- 24 Burhan ErsoyHậu vệ
- 55 Tolga Kalender
Hậu vệ
- 21 Bunyamin BalatHậu vệ
- 16 Izzet Celik
Tiền vệ
- 58 Antonio MuanzaTiền vệ
- 80 Ali Yavuz KolTiền vệ
- 8 Tayfun AydoganTiền vệ
- 28 Salih KavrazliTiền vệ
- 60 Ozan DemirbagTiền đạo
- 25 Murat Ugur EserThủ môn
- 87 Osman KaynakTiền vệ
- 22 Aksel AktasTiền vệ
- 94 Samet Akif DuyurTiền đạo
- 93 Breyton Dylan FougeuTiền đạo
- 11 Yusuf BarasiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
10' Kartal Kayra Yilmaz(Ramazan Civelek)
-
13' Kartal Kayra Yilmaz
45+1' Izzet Celik
-
45+2' Joseph Attamah
- 0-2
52' Stephane Bahoken(Miguel Filipe Nunes Cardoso)
77' Abdulsamet Burak
-
78' Ramazan Civelek
78' Tolga Kalender
-
90+4' Gokhan Sazdagi
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4231
- 25 Bilal BayazitThủ môn
- 11 Gokhan Sazdagi
Hậu vệ
- 5 Majid HosseiniHậu vệ
- 3 Joseph Attamah
Hậu vệ
- 23 Lionel CaroleHậu vệ
- 6 Ali KarimiTiền vệ
- 8 Kartal Kayra Yilmaz
Tiền vệ
- 28 Ramazan Civelek
Tiền vệ
- 10 Mehdi BourabiaTiền vệ
- 7 Miguel Filipe Nunes CardosoTiền vệ
- 13 Stephane Bahoken
Tiền đạo
- 1 Onurcan PiriThủ môn
- 54 Arif KocamanHậu vệ
- 4 Dimitrios KolovetsiosHậu vệ
- 26 Baran Ali GezekTiền vệ
- 16 Mehmet Eray OzbekTiền vệ
- 79 Yaw AckahTiền vệ
- 20 Carlos Manuel Cardoso ManeTiền vệ
- 99 Talha SariarslanTiền đạo
- 77 Nurettin KorkmazTiền đạo
- 9 Duckens Moses NazonTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Adana Demirspor
[19] VSKayserispor
[17] - 101Số lần tấn công107
- 37Tấn công nguy hiểm45
- 12Sút bóng10
- 3Sút cầu môn7
- 4Sút trượt0
- 5Cú sút bị chặn3
- 10Phạm lỗi14
- 7Phạt góc7
- 14Số lần phạt trực tiếp10
- 0Việt vị4
- 3Thẻ vàng3
- 0Thẻ đỏ1
- 46%Tỷ lệ giữ bóng54%
- 423Số lần chuyền bóng505
- 352Chuyền bóng chính xác439
- 6Cướp bóng12
- 5Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Adana Demirspor
[19]Kayserispor
[17] - 65' Nabil Alioui
Ozan Demirbag
- 65' Osman Kaynak
Ali Yavuz Kol
- 73' Yaw Ackah
Joseph Attamah
- 73' Duckens Moses Nazon
Stephane Bahoken
- 79' Baran Ali Gezek
Mehdi Bourabia
- 79' Carlos Manuel Cardoso Mane
Ramazan Civelek
- 82' Burhan Ersoy
Demirkiran Y. B.
- 83' Izzet Celik
Bunyamin Balat
- 83' Salih Kavrazli
Abat Aymbetov
- 89' Mehmet Eray Ozbek
Kartal Kayra Yilmaz
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Adana Demirspor[19](Sân nhà) |
Kayserispor[17](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 3 | 1 | 2 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 4 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 2 | 1 |
Adana Demirspor:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 10 trận(29.41%)
Kayserispor:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 5 trận(17.86%)