- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4231
- 1 Ugurcan CakirThủ môn
- 79 Pedro Jorge Goncalves MalheiroHậu vệ
- 4 Huseyin TurkmenHậu vệ
- 44 Arseniy BatagovHậu vệ
- 19 Mustafa EskihellacHậu vệ
- 6 Batista MendyTiền vệ
- 5 John LundstramTiền vệ
- 7 Edin ViscaTiền vệ
- 11 Ozan TufanTiền vệ
- 14 Danylo SikanTiền vệ
- 17 Simon Bokote BanzaTiền đạo
- 54 Muhammet Taha TepeThủ môn
- 29 Serdar SaatciHậu vệ
- 84 Ali Sahin YilmazHậu vệ
- 77 Arif BoslukHậu vệ
- 74 Salih MalkocogluTiền vệ
- 10 Muhammed ChamTiền vệ
- 26 Tim Jabol-FolcarelliTiền vệ
- 22 Oleksandr Zubkov
Tiền vệ
- 94 Enis DestanTiền đạo
- 70 Denis Mihai DragusTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
31' Romulo Jose Cardoso da Cruz
32' Oleksandr Zubkov(Mustafa Eskihellac) 1-1
-
35' Juan Santos da Silva
65' Okay Yokuslu
-
75' Nazim Sangare
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 3412
- 97 Mateusz LisThủ môn
- 23 Furkan BayirHậu vệ
- 5 Heliton Jorge Tito dos SantosHậu vệ
- 26 Malcom Bokele MputuHậu vệ
- 24 Lasse NielsenTiền vệ
- 16 Anthony DennisTiền vệ
- 20 Novatus MiroshiTiền vệ
- 12 Ismail KoybasiTiền vệ
- 7 Kuryu MatsukiTiền vệ
- 79 Romulo Jose Cardoso da Cruz
Tiền đạo
- 11 Juan Santos da Silva
Tiền đạo
- 1 Arda OzcimenThủ môn
- 4 Taha AltikardesHậu vệ
- 77 Ogun BayrakHậu vệ
- 30 Nazim Sangare
Hậu vệ
- 6 Victor Hugo Gomes SilvaTiền vệ
- 8 Ahmed IldizTiền vệ
- 43 David TijanicTiền vệ
- 21 Dogan ErdoganTiền vệ
- 9 Kubilay KanatsizkusTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Trabzonspor
[10] VSGoztepe
[7] - 104Số lần tấn công110
- 58Tấn công nguy hiểm34
- 12Sút bóng6
- 2Sút cầu môn3
- 6Sút trượt2
- 4Cú sút bị chặn1
- 7Phạm lỗi17
- 7Phạt góc1
- 17Số lần phạt trực tiếp7
- 1Việt vị4
- 1Thẻ vàng2
- 67%Tỷ lệ giữ bóng33%
- 537Số lần chuyền bóng259
- 433Chuyền bóng chính xác189
- 15Cướp bóng4
- 2Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Trabzonspor
[10]Goztepe
[7] - 26' David Tijanic
Ahmed Ildiz
- 66' Emersonn Correia da Silva
Juan Santos da Silva
- 67' Enis Destan
Danylo Sikan
- 67' Oleksandr Zubkov
Muhammed Cham
- 76' Ozan Tufan
Denis Mihai Dragus
- 76' Edin Visca
Cihan Canak
- 85' Victor Hugo Gomes Silva
Dogan Erdogan
- 85' Taha Altikardes
Nazim Sangare
- 85' Furkan Bayir
Anthony Dennis
- 90+2' Serdar Saatci
Tim Jabol-Folcarelli
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Trabzonspor[10](Sân nhà) |
Goztepe[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 2 | 13 | 8 | Tổng số bàn thắng | 4 | 5 | 3 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 1 | 3 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 2 | 0 |
Trabzonspor:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 9 trận(33.33%)
Goztepe:Trong 84 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 13 trận,đuổi kịp 2 trận(15.38%)