- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4231
- 35 Ali Sasal VuralThủ môn
- 7 Murat PaluliHậu vệ
- 26 Uros RadakovicHậu vệ
- 30 Tolga CigerciHậu vệ
- 3 Ugur Ciftci
Hậu vệ
- 8 Charilaos Charisis
Tiền vệ
- 12 Samuel MoutoussamyTiền vệ
- 55 Bengadli Fode KoitaTiền vệ
- 80 Efkan Bekiroglu
Tiền vệ
- 24 Garry Rodrigues
Tiền vệ
- 9 Rey Manaj
Tiền đạo
- 13 Djordje NikolicThủ môn
- 53 Emirhan BasyigitHậu vệ
- 23 Alaaddin OkumusHậu vệ
- 88 Mehmet Talha SekerTiền vệ
- 15 Jan BieganskiTiền vệ
- 10 Alex PritchardTiền vệ
- 25 Oguzhan AksoyTiền đạo
- 46 Turac Boke
Tiền đạo
- 11 Queensy MenigTiền đạo
- 22 Veljko SimicTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

13' Rey Manaj(Efkan Bekiroglu) 1-0
17' Rey Manaj(Garry Rodrigues) 2-0
34' Charilaos Charisis
- 2-1
35' Salih Kavrazli
48' Garry Rodrigues(Turac Boke) 3-1
-
52' Burhan Ersoy
56' Rey Manaj
68' Turac Boke(Rey Manaj) 4-1
76' Efkan Bekiroglu(Rey Manaj) 5-1
84' Ugur Ciftci
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4231
- 25 Murat Ugur EserThủ môn
- 22 Aksel AktasHậu vệ
- 24 Burhan Ersoy
Hậu vệ
- 55 Tolga KalenderHậu vệ
- 23 Abdulsamet BurakHậu vệ
- 16 Izzet CelikTiền vệ
- 58 Antonio MuanzaTiền vệ
- 21 Bunyamin BalatTiền vệ
- 8 Tayfun AydoganTiền vệ
- 11 Yusuf BarasiTiền vệ
- 28 Salih Kavrazli
Tiền đạo
- 39 Vedat KarakusThủ môn
- 30 Yucel GurolHậu vệ
- 91 Kadir KarayigitHậu vệ
- 87 Osman KaynakTiền vệ
- 90 Ahmet YilmazTiền vệ
- 60 Ozan DemirbagTiền đạo
- 94 Samet Akif DuyurTiền đạo
- 17 Abat AymbetovTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Sivasspor
[17] VSAdana Demirspor
[19] - 81Số lần tấn công80
- 34Tấn công nguy hiểm31
- 12Sút bóng7
- 6Sút cầu môn3
- 4Sút trượt3
- 2Cú sút bị chặn1
- 13Phạm lỗi8
- 3Phạt góc6
- 8Số lần phạt trực tiếp13
- 6Việt vị1
- 3Thẻ vàng1
- 44%Tỷ lệ giữ bóng56%
- 378Số lần chuyền bóng493
- 331Chuyền bóng chính xác422
- 11Cướp bóng18
- 2Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Sivasspor
[17]Adana Demirspor
[19] - 30' Yusuf Barasi
Ozan Demirbag
- 62' Osman Kaynak
Ali Yavuz Kol
- 62' Garry Rodrigues
Azizbek Turgunbaev
- 78' Efkan Bekiroglu
Alex Pritchard
- 79' Charilaos Charisis
Achilleas Poungouras
- 79' Aksel Aktas
Izzet Celik
- 79' Breyton Dylan Fougeu
Bunyamin Balat
- 79' Murat Ugur Eser
Vedat Karakus
- 87' Turac Boke
Queensy Menig
- 87' Ugur Ciftci
Veljko Simic
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Sivasspor[17](Sân nhà) |
Adana Demirspor[19](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 3 | 6 | 6 | Tổng số bàn thắng | 0 | 3 | 5 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 2 | 4 | 2 |
Sivasspor:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 5 trận(17.86%)
Adana Demirspor:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 10 trận(30.3%)