- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4231
- 12 Visar BekajThủ môn
- 22 Kerim AliciHậu vệ
- 3 Guy-Marcelin Kilama Kilama
Hậu vệ
- 4 Francisco Calvo Quesada
Hậu vệ
- 88 Cemali SertelHậu vệ
- 8 Massanga Matondo
Tiền vệ
- 6 Abdulkadir ParmakTiền vệ
- 98 Bilal Boutobba
Tiền vệ
- 5 Gorkem Saglam
Tiền vệ
- 77 Joelson FernandesTiền vệ
- 9 Vincent AboubakarTiền đạo
- 78 Emir DadukThủ môn
- 34 Demir SaricaliThủ môn
- 15 Recep Burak Yilmaz
Hậu vệ
- 27 Cengiz DemirHậu vệ
- 94 Deniz AksoyTiền vệ
- 23 Baran SarkaTiền vệ
- 25 Ali YildizTiền vệ
- 16 Selimcan TemelTiền vệ
- 11 Jonathan OkoronkwoTiền đạo
- 14 Rui Pedro da Silva e SousaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
23' Bengadli Fode Koita(Efkan Bekiroglu)
30' Bilal Boutobba(Gorkem Saglam) 1-1
55' Recep Burak Yilmaz(Abdulkadir Parmak) 2-1
- 2-2
58' Rey Manaj
65' Guy-Marcelin Kilama Kilama 3-2
-
67' Ugur Ciftci
74' Recep Burak Yilmaz
78' Francisco Calvo Quesada
78' Gorkem Saglam
-
78' Murat Paluli
78' Massanga Matondo
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4231
- 35 Ali Sasal VuralThủ môn
- 7 Murat Paluli
Hậu vệ
- 26 Uros RadakovicHậu vệ
- 27 Noah Sonko SundbergHậu vệ
- 3 Ugur Ciftci
Hậu vệ
- 12 Samuel MoutoussamyTiền vệ
- 8 Charilaos CharisisTiền vệ
- 55 Bengadli Fode Koita
Tiền vệ
- 80 Efkan BekirogluTiền vệ
- 24 Garry RodriguesTiền vệ
- 9 Rey Manaj
Tiền đạo
- 13 Djordje NikolicThủ môn
- 58 Ziya ErdalHậu vệ
- 23 Alaaddin OkumusHậu vệ
- 53 Emirhan BasyigitHậu vệ
- 15 Jan BieganskiTiền vệ
- 22 Veljko SimicTiền đạo
- 25 Oguzhan AksoyTiền đạo
- 11 Queensy MenigTiền đạo
- 46 Turac BokeTiền đạo
- 21 Emre GokayTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Hatayspor[18](Sân nhà) |
Sivasspor[15](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 4 | 3 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 3 | 5 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 3 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 3 | 1 | 0 |
Hatayspor:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 6 trận(25%)
Sivasspor:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 5 trận(17.86%)