- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4231
- 1 Fernando MusleraThủ môn
- 29 Przemyslaw FrankowskiHậu vệ
- 6 Davinson Sanchez MinaHậu vệ
- 42 Abdulkerim BardakciHậu vệ
- 17 Eren ElmaliHậu vệ
- 99 Mario LeminaTiền vệ
- 34 Lucas TorreiraTiền vệ
- 20 Gabriel Davi Gomes SaraTiền vệ
- 77 Alvaro Borja Morata Martin
Tiền vệ
- 53 Baris YilmazTiền vệ
- 45 Victor James Osimhen
Tiền đạo
- 19 Gunay GuvencThủ môn
- 24 Elias Jelert KristensenHậu vệ
- 26 Carlos Eccehomo Cuesta FigueroaHậu vệ
- 18 Berkan KutluTiền vệ
- 8 Kerem DemirbayTiền vệ
- 23 Kaan AyhanTiền vệ
- 21 Ahmed KutucuTiền đạo
- 11 Yunus AkgunTiền đạo
- 7 Roland SallaiTiền đạo
- 10 Dries MertensTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
11' Jakub Kaluzinski
30' Victor James Osimhen(Alvaro Borja Morata Martin) 1-0
-
36' Erdal Rakip
45' Alvaro Borja Morata Martin 2-0
45+3' Victor James Osimhen(Baris Yilmaz) 3-0
52' Victor James Osimhen(Yunus Akgun) 4-0
-
75' Thalisson Kelven da Silva
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 433
- 13 Kenan PiricThủ môn
- 7 Bunyamin BalciHậu vệ
- 89 Veysel SariHậu vệ
- 2 Thalisson Kelven da Silva
Hậu vệ
- 77 Abdurrahim DursunHậu vệ
- 18 Jakub Kaluzinski
Tiền vệ
- 6 Erdal Rakip
Tiền vệ
- 8 Ramzi SafuriTiền vệ
- 81 Braian Jose Samudio SegoviaTiền đạo
- 10 Sam LarssonTiền đạo
- 22 Sander van de StreekTiền đạo
- 21 Abdullah YigiterThủ môn
- 27 Mert YilmazHậu vệ
- 14 Emrecan UzunhanHậu vệ
- 4 Amar GerxhaliuHậu vệ
- 58 Deni MilosevicTiền vệ
- 5 Soner DikmenTiền vệ
- 16 Oleksandr PetrusenkoTiền vệ
- 33 Berkay TopdemirTiền đạo
- 9 Adolfo Julian GaichTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Galatasaray
[1] VSAntalyaspor
[10] - 107Số lần tấn công63
- 56Tấn công nguy hiểm17
- 23Sút bóng6
- 7Sút cầu môn1
- 12Sút trượt3
- 4Cú sút bị chặn2
- 12Phạm lỗi14
- 7Phạt góc4
- 14Số lần phạt trực tiếp12
- 1Việt vị1
- 0Thẻ vàng3
- 61%Tỷ lệ giữ bóng39%
- 457Số lần chuyền bóng302
- 380Chuyền bóng chính xác218
- 10Cướp bóng11
- 1Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Galatasaray
[1]Antalyaspor
[10] - 46' Oleksandr Petrusenko
Erdal Rakip
- 46' Amar Gerxhaliu
Emrecan Uzunhan
- 57' Adolfo Julian Gaich
Ramzi Safuri
- 58' Abdurrahim Dursun
Sam Larsson
- 68' Victor James Osimhen
Dries Mertens
- 68' Lucas Torreira
Mario Lemina
- 68' Yunus Akgun
Roland Sallai
- 77' Davinson Sanchez Mina
Kaan Ayhan
- 83' Baris Yilmaz
Berkan Kutlu
- 83' Braian Jose Samudio Segovia
Soner Dikmen
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Galatasaray[1](Sân nhà) |
Antalyaspor[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 10 | 5 | 8 | 5 | Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 2 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 9 | 1 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 1 | 1 |
Galatasaray:Trong 123 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 8 trận(47.06%)
Antalyaspor:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 40 trận,đuổi kịp 12 trận(30%)