- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 352
- 13 Djordje NikolicThủ môn
- 44 Achilleas PoungourasHậu vệ
- 27 Noah Sonko SundbergHậu vệ
- 53 Emirhan BasyigitHậu vệ
- 7 Murat PaluliTiền vệ
- 8 Charilaos Charisis
Tiền vệ
- 12 Samuel MoutoussamyTiền vệ
- 80 Efkan BekirogluTiền vệ
- 3 Ugur CiftciTiền vệ
- 22 Veljko SimicTiền đạo
- 9 Rey ManajTiền đạo
- 35 Ali Sasal Vural
Thủ môn
- 23 Alaaddin OkumusHậu vệ
- 58 Ziya Erdal
Hậu vệ
- 15 Jan BieganskiTiền vệ
- 55 Bengadli Fode KoitaTiền đạo
- 24 Garry RodriguesTiền đạo
- 46 Turac Boke
Tiền đạo
- 66 Muhammed KayaTiền đạo
- 25 Oguzhan AksoyTiền đạo
- 11 Queensy MenigTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
1' Koray Gunter
- 0-1
33' Kuryu Matsuki(Juan Santos da Silva)
38' Ziya Erdal
-
40' Lasse Nielsen
-
41' Novatus Miroshi
43' Charilaos Charisis
-
43' Koray Gunter
48' Charilaos Charisis(Bengadli Fode Koita) 1-1
-
58' Ismail Koybasi
64' Ali Sasal Vural
66' Turac Boke(Murat Paluli) 2-1
77' Turac Boke(Ugur Ciftci) 3-1
79' Uros Radakovic
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 3412
- 97 Mateusz LisThủ môn
- 26 Malcom Bokele MputuHậu vệ
- 5 Heliton Jorge Tito dos SantosHậu vệ
- 22 Koray Gunter
Hậu vệ
- 24 Lasse Nielsen
Tiền vệ
- 16 Anthony DennisTiền vệ
- 20 Novatus Miroshi
Tiền vệ
- 66 Djalma Antonio da Silva FilhoTiền vệ
- 43 David TijanicTiền vệ
- 7 Kuryu Matsuki
Tiền đạo
- 11 Juan Santos da SilvaTiền đạo
- 1 Arda OzcimenThủ môn
- 23 Furkan BayirHậu vệ
- 77 Ogun BayrakHậu vệ
- 30 Nazim SangareHậu vệ
- 12 Ismail Koybasi
Hậu vệ
- 6 Victor Hugo Gomes SilvaTiền vệ
- 8 Ahmed IldizTiền vệ
- 21 Dogan ErdoganTiền vệ
- 79 Romulo Jose Cardoso da CruzTiền đạo
- 9 Kubilay KanatsizkusTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Sivasspor
[17]Goztepe
[6] - 9' Rey Manaj
Veljko Simic
- 33' Veljko Simic
Turac Boke
- 46' Furkan Bayir
Ahmed Ildiz
- 64' Dogan Erdogan
Anthony Dennis
- 64' Victor Hugo Gomes Silva
Kuryu Matsuki
- 75' Noah Sonko Sundberg
Emirhan Basyigit
- 78' Emersonn Correia da Silva
Ismail Koybasi
- 85' Kubilay Kanatsizkus
Juan Santos da Silva
- 87' David Tijanic
Novatus Miroshi
- 87' Charilaos Charisis
Ziya Erdal
- 87' Garry Rodrigues
Queensy Menig
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Sivasspor[17](Sân nhà) |
Goztepe[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 3 | 4 | 5 | Tổng số bàn thắng | 4 | 4 | 3 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 2 | 0 |
Sivasspor:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 4 trận(14.29%)
Goztepe:Trong 84 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 13 trận,đuổi kịp 2 trận(15.38%)