- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4141
- 1 Berke OzerThủ môn
- 5 Dorukhan TokozHậu vệ
- 14 Ruben Miguel Nunes VezoHậu vệ
- 4 Luccas Claro dos Santos
Hậu vệ
- 77 Umut MerasHậu vệ
- 33 Taras StepanenkoTiền vệ
- 7 Halil AkbunarTiền vệ
- 66 Emre Mor
Tiền vệ
- 30 Yalcin KayanTiền vệ
- 40 Prince Obeng AmpemTiền vệ
- 9 Mame Baba Thiam
Tiền đạo
- 26 Cengiz Alp KoseerThủ môn
- 71 Muhammed Birkan TetikThủ môn
- 88 Caner ErkinHậu vệ
- 2 Erdem GokceHậu vệ
- 75 Tayfur BingolHậu vệ
- 81 Hamza AkmanTiền vệ
- 22 Erdem CalikTiền vệ
- 8 Emre Akbaba
Tiền vệ
- 19 Umut Bozok
Tiền đạo
- 17 Huseyin MaldarTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

15' Emre Akbaba 1-0
23' Emre Mor
-
45+4' Ogulcan Ulgun
49' Robin Yalcin
- 1-1
59' Tunahan Tasci
76' Umut Bozok(Emre Mor) 2-1
90' Luccas Claro dos Santos
90+2' Mame Baba Thiam
90+4' Umut Bozok
90+8' Robin Yalcin
-
90+8' Mehmet Umut Nayir
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4141
- 1 Deniz ErtasThủ môn
- 18 Alassane NdaoHậu vệ
- 4 Adil DemirbagHậu vệ
- 5 Ugurcan YazgiliHậu vệ
- 12 Guilherme Haubert SityaHậu vệ
- 16 Marko JevtovicTiền vệ
- 11 Louka PripTiền vệ
- 77 Melih IbrahimogluTiền vệ
- 8 Pedro Henrique Oliveira dos SantosTiền vệ
- 10 Yusuf ErdoganTiền vệ
- 99 Blaz KramerTiền đạo
- 3 Karahan Yasir SubasiHậu vệ
- 20 Riechedly BazoerHậu vệ
- 15 Josip CalusicHậu vệ
- 24 Nikola BoranijasevicHậu vệ
- 9 Danijel AleksicTiền vệ
- 35 Ogulcan Ulgun
Tiền vệ
- 42 Morten BjorloTiền vệ
- 28 Hamidou KeytaTiền đạo
- 22 Mehmet Umut Nayir
Tiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Eyupspor
[5]Konyaspor
[14] - 46' Tunahan Tasci
Louka Prip
- 46' Prince Obeng Ampem
Umut Bozok
- 69' Danijel Aleksic
Yusuf Erdogan
- 69' Morten Bjorlo
Ogulcan Ulgun
- 78' Mehmet Umut Nayir
Pedro Henrique Oliveira dos Santos
- 85' Hamidou Keyta
Melih Ibrahimoglu
- 87' Emre Akbaba
Halil Akbunar
- 90+1' Emre Mor
Dorukhan Tokoz
- 90+7' Tayfur Bingol
Hamza Akman
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Eyupspor[5](Sân nhà) |
Konyaspor[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 10 | 4 | Tổng số bàn thắng | 4 | 1 | 4 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 4 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 3 | 1 |
Eyupspor:Trong 81 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 13 trận,đuổi kịp 3 trận(23.08%)
Konyaspor:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 6 trận(27.27%)