- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4231
- 13 Kenan PiricThủ môn
- 7 Bunyamin BalciHậu vệ
- 89 Veysel Sari
Hậu vệ
- 2 Thalisson Kelven da SilvaHậu vệ
- 11 Guray VuralHậu vệ
- 6 Erdal RakipTiền vệ
- 5 Soner DikmenTiền vệ
- 22 Sander van de StreekTiền vệ
- 8 Ramzi SafuriTiền vệ
- 10 Sam LarssonTiền vệ
- 81 Braian Jose Samudio SegoviaTiền đạo
- 21 Abdullah YigiterThủ môn
- 4 Amar GerxhaliuHậu vệ
- 14 Emrecan UzunhanHậu vệ
- 77 Abdurrahim DursunHậu vệ
- 29 Hasan UrkmezTiền vệ
- 12 Moussa DjenepoTiền vệ
- 16 Oleksandr PetrusenkoTiền vệ
- 33 Berkay TopdemirTiền đạo
- 9 Adolfo Julian Gaich
Tiền đạo
- 25 Andros TownsendTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
20' Khusniddin Alikulov
47' Veysel Sari
- 0-1
58' Ali Sowe(Casper Höjer Nielsen)
-
76' Muhamed Buljubasic
90' Adolfo Julian Gaich 1-1
90+8' Adolfo Julian Gaich 2-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 541
- 1 Tarik CetinThủ môn
- 37 Taha SahinHậu vệ
- 3 Samet AkaydinHậu vệ
- 4 Attila MocsiHậu vệ
- 2 Khusniddin Alikulov
Hậu vệ
- 5 Casper Höjer NielsenHậu vệ
- 19 Rachid GhezzalTiền vệ
- 8 Dal VaresanovicTiền vệ
- 10 Ibrahim OlawoyinTiền vệ
- 28 Babajide David AkintolaTiền vệ
- 9 Ali Sowe
Tiền đạo
- 30 Ivo GrbicThủ môn
- 45 Ayberk KarapoHậu vệ
- 54 Mithat PalaTiền vệ
- 77 Altin ZeqiriTiền vệ
- 18 Muhamed Buljubasic
Tiền vệ
- 7 Abdulkadir OmurTiền vệ
- 20 Berkay OzcanTiền vệ
- 17 Emrecan BulutTiền đạo
- 97 Doganay AvciTiền đạo
- 15 Vaclav JureckaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Antalyaspor
[13] VSRizespor
[8] - 108Số lần tấn công98
- 44Tấn công nguy hiểm37
- 17Sút bóng8
- 5Sút cầu môn4
- 7Sút trượt3
- 5Cú sút bị chặn1
- 18Phạm lỗi16
- 4Phạt góc1
- 16Số lần phạt trực tiếp18
- 0Việt vị2
- 1Thẻ vàng2
- 59%Tỷ lệ giữ bóng41%
- 479Số lần chuyền bóng346
- 379Chuyền bóng chính xác258
- 13Cướp bóng8
- 3Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Antalyaspor[13](Sân nhà) |
Rizespor[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 7 | 2 | Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 3 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 4 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 2 | 1 |
Antalyaspor:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 40 trận,đuổi kịp 12 trận(30%)
Rizespor:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 5 trận(17.24%)