- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4231
- 1 Tarik CetinThủ môn
- 37 Taha SahinHậu vệ
- 3 Samet AkaydinHậu vệ
- 2 Khusniddin AlikulovHậu vệ
- 5 Casper Höjer NielsenHậu vệ
- 6 Giannis PapanikolaouTiền vệ
- 10 Ibrahim Olawoyin
Tiền vệ
- 28 Babajide David AkintolaTiền vệ
- 7 Abdulkadir OmurTiền vệ
- 54 Mithat PalaTiền vệ
- 9 Ali Sowe
Tiền đạo
- 30 Ivo GrbicThủ môn
- 4 Attila Mocsi
Hậu vệ
- 45 Ayberk KarapoHậu vệ
- 77 Altin ZeqiriTiền vệ
- 8 Dal VaresanovicTiền vệ
- 18 Muhamed BuljubasicTiền vệ
- 20 Berkay OzcanTiền vệ
- 19 Rachid Ghezzal
Tiền đạo
- 17 Emrecan BulutTiền đạo
- 15 Vaclav JureckaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

43' Ibrahim Olawoyin
46' Rachid Ghezzal(Taha Sahin) 1-0
- 1-1
65' Andraz Sporar
71' Ali Sowe(Rachid Ghezzal) 2-1
75' Attila Mocsi
85' Ibrahim Olawoyin(Berkay Ozcan) 3-1
-
90+2' Fatih Aksoy
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4231
- 1 Ertugrul TaskiranThủ môn
- 94 Florent HadergjonajHậu vệ
- 3 Nuno LimaHậu vệ
- 5 Fidan AlitiHậu vệ
- 29 Jure BalkovecHậu vệ
- 42 Gaius MakoutaTiền vệ
- 20 Fatih Aksoy
Tiền vệ
- 9 Sergio Duvan Cordova LezamaTiền vệ
- 7 Efecan KaracaTiền vệ
- 88 Yusuf OzdemirTiền vệ
- 10 Andraz Sporar
Tiền đạo
- 23 Mert BayramThủ môn
- 99 Yusuf KaragozThủ môn
- 4 Umut Mert ToyHậu vệ
- 17 Nicolas JanvierTiền vệ
- 52 Tonny Trindade de VilhenaTiền vệ
- 15 Arda UsluogluTiền đạo
- 16 Hwang Ui JoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Rizespor
[11] VSAlanyaspor
[10] - 87Số lần tấn công75
- 35Tấn công nguy hiểm48
- 10Sút bóng12
- 5Sút cầu môn4
- 3Sút trượt5
- 2Cú sút bị chặn3
- 17Phạm lỗi17
- 5Phạt góc5
- 17Số lần phạt trực tiếp17
- 0Việt vị1
- 2Thẻ vàng1
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 373Số lần chuyền bóng336
- 300Chuyền bóng chính xác260
- 5Cướp bóng11
- 3Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Rizespor[11](Sân nhà) |
Alanyaspor[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 6 | 5 | 4 | Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 4 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 5 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 3 | 0 |
Rizespor:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 5 trận(17.24%)
Alanyaspor:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 7 trận(30.43%)