- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 35 Ali Sasal VuralThủ môn
- 7 Murat Paluli
Hậu vệ
- 58 Ziya ErdalHậu vệ
- 14 Samba CamaraHậu vệ
- 26 Uros Radakovic
Hậu vệ
- 22 Veljko SimicTiền vệ
- 8 Charilaos CharisisTiền vệ
- 80 Efkan BekirogluTiền vệ
- 17 Emrah Bassan
Tiền vệ
- 12 Samuel Moutoussamy
Tiền vệ
- 55 Bengadli Fode KoitaTiền đạo
- 13 Djordje NikolicThủ môn
- 23 Alaaddin OkumusHậu vệ
- 27 Noah Sonko SundbergHậu vệ
- 53 Emirhan BasyigitHậu vệ
- 10 Alex PritchardTiền vệ
- 15 Jan BieganskiTiền vệ
- 90 Azizbek TurgunbaevTiền vệ
- 46 Turac BokeTiền đạo
- 21 Emre GokayTiền đạo
- 25 Oguzhan AksoyTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

8' Emrah Bassan(Charilaos Charisis) 1-0
- 1-1
13' Yusuf Erdogan(Louka Prip)
-
28' Melih Ibrahimoglu
-
32' Alassane Ndao
37' Murat Paluli
-
57' Pedro Henrique Oliveira dos Santos
80' Uros Radakovic
-
85' Ugurcan Yazgili
90+2' Samuel Moutoussamy
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 1 Deniz ErtasThủ môn
- 5 Ugurcan Yazgili
Hậu vệ
- 12 Guilherme Haubert SityaHậu vệ
- 4 Adil DemirbagHậu vệ
- 8 Pedro Henrique Oliveira dos Santos
Hậu vệ
- 18 Alassane Ndao
Tiền vệ
- 11 Louka PripTiền vệ
- 10 Yusuf Erdogan
Tiền vệ
- 77 Melih Ibrahimoglu
Tiền vệ
- 16 Marko JevtovicTiền vệ
- 99 Blaz KramerTiền đạo
- 43 Ahmet DasThủ môn
- 3 Karahan Yasir SubasiHậu vệ
- 24 Nikola BoranijasevicHậu vệ
- 15 Josip CalusicHậu vệ
- 35 Ogulcan UlgunTiền vệ
- 26 Emmanuel BoatengTiền vệ
- 7 Tunahan TasciTiền vệ
- 42 Morten BjorloTiền vệ
- 22 Mehmet Umut NayirTiền đạo
- 28 Hamidou KeytaTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Sivasspor
[15]Konyaspor
[14] - 42' Emrah Bassan
Alex Pritchard
- 46' Samba Camara
Noah Sonko Sundberg
- 70' Emmanuel Boateng
Marko Jevtovic
- 70' Tunahan Tasci
Melih Ibrahimoglu
- 70' Ogulcan Ulgun
Louka Prip
- 73' Mehmet Umut Nayir
Blaz Kramer
- 81' Efkan Bekiroglu
Emirhan Basyigit
- 84' Morten Bjorlo
Pedro Henrique Oliveira dos Santos
- 90+1' Ziya Erdal
Turac Boke
- 90+2' Bengadli Fode Koita
Azizbek Turgunbaev
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Sivasspor[15](Sân nhà) |
Konyaspor[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 4 | 5 | Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 4 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 3 | 1 |
Sivasspor:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 4 trận(15.38%)
Konyaspor:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 6 trận(26.09%)