- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 1 Berke OzerThủ môn
- 14 Ruben Miguel Nunes VezoHậu vệ
- 6 Robin Yalcin
Hậu vệ
- 4 Luccas Claro dos SantosHậu vệ
- 88 Caner ErkinHậu vệ
- 57 Melih KabasakalTiền vệ
- 66 Emre MorTiền vệ
- 30 Yalcin KayanTiền vệ
- 75 Tayfur Bingol
Tiền vệ
- 40 Prince Obeng Ampem
Tiền vệ
- 9 Mame Baba ThiamTiền đạo
- 71 Muhammed Birkan TetikThủ môn
- 77 Umut MerasHậu vệ
- 2 Erdem GokceHậu vệ
- 81 Hamza AkmanTiền vệ
- 8 Emre AkbabaTiền vệ
- 33 Taras StepanenkoTiền vệ
- 5 Dorukhan TokozTiền vệ
- 19 Umut BozokTiền đạo
- 7 Halil AkbunarTiền đạo
- 17 Huseyin MaldarTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

1' Tayfur Bingol(Emre Mor) 1-0
- 1-1
18' Rafael Ferreira Silva(Ciro Immobile)
32' Prince Obeng Ampem
- 1-2
45+2' Milot Rashica(Rafael Ferreira Silva)
-
50' Fuka Arthur Masuaku
58' Robin Yalcin
- 1-3
60' Semih Kilicsoy(Rafael Ferreira Silva)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 34 Fehmi Mert GunokThủ môn
- 2 Jonas SvenssonHậu vệ
- 5 Tayyib Talha SanucHậu vệ
- 14 Ohis Felix UduokhaiHậu vệ
- 26 Fuka Arthur Masuaku
Hậu vệ
- 15 Alex Oxlade-ChamberlainTiền vệ
- 83 Gedson Carvalho FernandesTiền vệ
- 7 Milot Rashica
Tiền vệ
- 27 Rafael Ferreira Silva
Tiền vệ
- 18 Joao Mario Naval da Costa EduardoTiền vệ
- 17 Ciro ImmobileTiền đạo
- 30 Ersin DestanogluThủ môn
- 4 Onur BulutHậu vệ
- 77 Elan RicardoTiền vệ
- 44 Fahri Kerem AyTiền vệ
- 8 Salih UcanTiền vệ
- 6 Amir HadziahmetovicTiền vệ
- 19 Arda KılıcTiền đạo
- 9 Semih Kilicsoy
Tiền đạo
- 91 Mustafa Erhan HekimogluTiền đạo
- 10 Keny Alexander Arroyo AlvaradoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Eyupspor
[4] VSBesiktas JK
[5] - 76Số lần tấn công87
- 36Tấn công nguy hiểm53
- 7Sút bóng18
- 3Sút cầu môn7
- 3Sút trượt8
- 1Cú sút bị chặn3
- 10Phạm lỗi7
- 4Phạt góc2
- 7Số lần phạt trực tiếp10
- 4Việt vị6
- 2Thẻ vàng1
- 46%Tỷ lệ giữ bóng54%
- 384Số lần chuyền bóng475
- 319Chuyền bóng chính xác392
- 12Cướp bóng12
- 4Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Eyupspor
[4]Besiktas JK
[5] - 46' Ruben Miguel Nunes Vezo
Halil Akbunar
- 46' Caner Erkin
Umut Meras
- 46' Semih Kilicsoy
Ciro Immobile
- 67' Tayfur Bingol
Emre Akbaba
- 67' Prince Obeng Ampem
Umut Bozok
- 67' Amir Hadziahmetovic
Alex Oxlade-Chamberlain
- 73' Melih Kabasakal
Taras Stepanenko
- 76' Keny Alexander Arroyo Alvarado
Joao Mario Naval da Costa Eduardo
- 76' Onur Bulut
Fuka Arthur Masuaku
- 86' Salih Ucan
Rafael Ferreira Silva
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Eyupspor[4](Sân nhà) |
Besiktas JK[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 10 | 4 | Tổng số bàn thắng | 0 | 6 | 2 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 4 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 5 | 2 | 2 |
Eyupspor:Trong 81 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 12 trận,đuổi kịp 3 trận(25%)
Besiktas JK:Trong 120 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 8 trận(29.63%)