- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Ertugrul TaskiranThủ môn
- 94 Florent Hadergjonaj
Hậu vệ
- 3 Nuno Lima
Hậu vệ
- 5 Fidan Aliti
Hậu vệ
- 29 Jure BalkovecHậu vệ
- 42 Gaius MakoutaTiền vệ
- 20 Fatih AksoyTiền vệ
- 9 Sergio Duvan Cordova LezamaTiền vệ
- 7 Efecan KaracaTiền vệ
- 88 Yusuf Ozdemir
Tiền vệ
- 10 Andraz SporarTiền đạo
- 99 Yusuf KaragozThủ môn
- 23 Mert BayramThủ môn
- 4 Umut Mert ToyHậu vệ
- 2 Batuhan YavuzHậu vệ
- 44 Nejdet Nezir BilinHậu vệ
- 8 Ersin KeskinTiền vệ
- 52 Tonny Trindade de VilhenaTiền vệ
- 17 Nicolas JanvierTiền vệ
- 15 Arda UsluogluTiền đạo
- 16 Hwang Ui JoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

2' Fidan Aliti
- 0-1
33' Yusuf Barasi
- 0-2
37' Yusuf Barasi(Ali Yavuz Kol)
-
53' Vedat Karakus
63' Arda Kurtulan 1-2
68' Florent Hadergjonaj 2-2
-
68' Abdulsamet Burak
76' Enes Keskin
90' Yusuf Ozdemir(Sergio Duvan Cordova Lezama) 3-2
90' Yusuf Ozdemir
90+5' Nuno Lima
90+6' Florent Hadergjonaj
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 39 Vedat Karakus
Thủ môn
- 99 Arda Kurtulan
Hậu vệ
- 24 Burhan ErsoyHậu vệ
- 55 Tolga KalenderHậu vệ
- 23 Abdulsamet Burak
Hậu vệ
- 16 Izzet CelikTiền vệ
- 58 Antonio MuanzaTiền vệ
- 11 Yusuf Barasi
Tiền vệ
- 8 Tayfun AydoganTiền vệ
- 80 Ali Yavuz KolTiền vệ
- 10 Nabil AliouiTiền đạo
- 25 Murat Ugur EserThủ môn
- 30 Yucel GurolHậu vệ
- 22 Aksel AktasTiền vệ
- 87 Osman KaynakTiền vệ
- 90 Ahmet YilmazTiền vệ
- 60 Ozan DemirbagTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Alanyaspor
[13] VSAdana Demirspor
[19] - 115Số lần tấn công79
- 60Tấn công nguy hiểm16
- 25Sút bóng7
- 9Sút cầu môn5
- 9Sút trượt1
- 7Cú sút bị chặn1
- 15Phạm lỗi16
- 10Phạt góc1
- 16Số lần phạt trực tiếp15
- 8Việt vị2
- 5Thẻ vàng2
- 65%Tỷ lệ giữ bóng35%
- 462Số lần chuyền bóng256
- 378Chuyền bóng chính xác164
- 13Cướp bóng8
- 3Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Alanyaspor[13](Sân nhà) |
Adana Demirspor[19](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 5 | 5 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 5 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 3 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 4 | 2 |
Alanyaspor:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 6 trận(27.27%)
Adana Demirspor:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 10 trận(31.25%)