- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Tarik Cetin
Thủ môn
- 37 Taha SahinHậu vệ
- 4 Attila MocsiHậu vệ
- 2 Khusniddin AlikulovHậu vệ
- 5 Casper Höjer NielsenHậu vệ
- 6 Giannis PapanikolaouTiền vệ
- 10 Ibrahim OlawoyinTiền vệ
- 28 Babajide David Akintola
Tiền vệ
- 7 Abdulkadir OmurTiền vệ
- 54 Mithat Pala
Tiền vệ
- 9 Ali Sowe
Tiền đạo
- 30 Ivo GrbicThủ môn
- 35 Efe DoganThủ môn
- 45 Ayberk KarapoHậu vệ
- 77 Altin ZeqiriTiền vệ
- 20 Berkay OzcanTiền vệ
- 18 Muhamed BuljubasicTiền vệ
- 97 Doganay AvciTiền đạo
- 17 Emrecan BulutTiền đạo
- 19 Rachid GhezzalTiền đạo
- 15 Vaclav JureckaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
23' Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
35' Babajide David Akintola
45+4' Mithat Pala
- 0-1
47' Victor James Osimhen(Przemyslaw Frankowski)
54' Ali Sowe(Babajide David Akintola) 1-1
84' Tarik Cetin
- 1-2
86' Victor James Osimhen(Mario Lemina)
-
90+6' Fernando Muslera
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 1 Fernando Muslera
Thủ môn
- 26 Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
Hậu vệ
- 6 Davinson Sanchez MinaHậu vệ
- 42 Abdulkerim BardakciHậu vệ
- 29 Przemyslaw FrankowskiTiền vệ
- 20 Gabriel Davi Gomes SaraTiền vệ
- 34 Lucas TorreiraTiền vệ
- 53 Baris YilmazTiền vệ
- 10 Dries MertensTiền vệ
- 45 Victor James Osimhen
Tiền đạo
- 21 Ahmed KutucuTiền đạo
- 19 Gunay GuvencThủ môn
- 24 Elias Jelert KristensenHậu vệ
- 17 Eren ElmaliHậu vệ
- 90 Metehan BaltaciHậu vệ
- 18 Berkan KutluTiền vệ
- 23 Kaan AyhanTiền vệ
- 8 Kerem DemirbayTiền vệ
- 99 Mario LeminaTiền vệ
- 7 Roland SallaiTiền đạo
- 30 Yusuf DemirTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Rizespor
[12] VSGalatasaray
[1] - 84Số lần tấn công96
- 39Tấn công nguy hiểm56
- 16Sút bóng18
- 4Sút cầu môn3
- 7Sút trượt7
- 5Cú sút bị chặn8
- 11Phạm lỗi15
- 3Phạt góc7
- 15Số lần phạt trực tiếp11
- 0Việt vị2
- 3Thẻ vàng2
- 46%Tỷ lệ giữ bóng54%
- 363Số lần chuyền bóng417
- 283Chuyền bóng chính xác339
- 8Cướp bóng14
- 1Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Rizespor
[12]Galatasaray
[1] - 46' Eren Elmali
Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
- 46' Roland Sallai
Dries Mertens
- 60' Mario Lemina
Ahmed Kutucu
- 71' Abdulkadir Omur
Rachid Ghezzal
- 79' Mithat Pala
Berkay Ozcan
- 89' Kaan Ayhan
Baris Yilmaz
- 90+2' Attila Mocsi
Vaclav Jurecka
- 90+2' Ibrahim Olawoyin
Altin Zeqiri
- 90+3' Kerem Demirbay
Gabriel Davi Gomes Sara
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Rizespor[12](Sân nhà) |
Galatasaray[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 6 | 4 | 4 | Tổng số bàn thắng | 6 | 7 | 10 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 5 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 3 | 2 | 0 |
Rizespor:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 4 trận(14.81%)
Galatasaray:Trong 121 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 15 trận,đuổi kịp 6 trận(40%)