- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 30 Ivo GrbicThủ môn
- 37 Taha SahinHậu vệ
- 4 Attila MocsiHậu vệ
- 2 Khusniddin Alikulov
Hậu vệ
- 54 Mithat PalaHậu vệ
- 20 Amir HadziahmetovicTiền vệ
- 6 Giannis PapanikolaouTiền vệ
- 19 Rachid GhezzalTiền vệ
- 10 Ibrahim Olawoyin
Tiền vệ
- 28 Babajide David AkintolaTiền vệ
- 9 Ali Sowe
Tiền đạo
- 1 Tarik CetinThủ môn
- 45 Ayberk KarapoHậu vệ
- 5 Casper Höjer NielsenHậu vệ
- 3 Halil Ibrahim PehlivanHậu vệ
- 8 Dal VaresanovicTiền vệ
- 27 Eray KorkmazTiền vệ
- 18 Muhamed BuljubasicTiền vệ
- 17 Emrecan BulutTiền đạo
- 7 Benhur KeserTiền đạo
- 15 Vaclav JureckaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

9' Ali Sowe
25' Ibrahim Olawoyin
-
36' Marko Jevtovic
44' Ali Sowe(Babajide David Akintola) 1-0
-
45+2' Mehmet Umut Nayir
- 1-1
53' Danijel Aleksic(Louka Prip)
90' Khusniddin Alikulov
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 27 Jakub SlowikThủ môn
- 24 Nikola BoranijasevicHậu vệ
- 4 Adil DemirbagHậu vệ
- 20 Riechedly BazoerHậu vệ
- 12 Guilherme Haubert SityaHậu vệ
- 16 Marko Jevtovic
Tiền vệ
- 18 Alassane NdaoTiền vệ
- 9 Danijel Aleksic
Tiền vệ
- 8 Pedro Henrique Oliveira dos SantosTiền vệ
- 10 Yusuf ErdoganTiền vệ
- 99 Blaz KramerTiền đạo
- 1 Deniz ErtasThủ môn
- 3 Karahan Yasir SubasiHậu vệ
- 5 Ugurcan YazgiliHậu vệ
- 11 Louka PripTiền vệ
- 26 Emmanuel BoatengTiền vệ
- 77 Melih IbrahimogluTiền vệ
- 66 Adem Eren KabakTiền vệ
- 7 Tunahan TasciTiền vệ
- 91 Melih BostanTiền đạo
- 22 Mehmet Umut Nayir
Tiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Rizespor[10](Sân nhà) |
Konyaspor[9](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 3 | 2 | 4 | Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 1 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 2 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 1 | 1 |
Rizespor:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 4 trận(16.67%)
Konyaspor:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 6 trận(30%)