- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 13 Kenan PiricThủ môn
- 17 Erdogan Yesilyurt
Hậu vệ
- 89 Veysel SariHậu vệ
- 2 Thalisson Kelven da SilvaHậu vệ
- 27 Mert YilmazHậu vệ
- 16 Oleksandr PetrusenkoTiền vệ
- 5 Soner Dikmen
Tiền vệ
- 10 Sam LarssonTiền vệ
- 18 Jakub KaluzinskiTiền vệ
- 22 Sander van de Streek
Tiền vệ
- 9 Adolfo Julian GaichTiền đạo
- 21 Abdullah YigiterThủ môn
- 34 Dogukan OzkanThủ môn
- 4 Amar GerxhaliuHậu vệ
- 72 Harun ToprakHậu vệ
- 77 Abdurrahim DursunHậu vệ
- 7 Bunyamin BalciHậu vệ
- 6 Erdal RakipTiền vệ
- 8 Ramzi SafuriTiền vệ
- 25 Andros TownsendTiền đạo
- 81 Braian Jose Samudio SegoviaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
34' Baran Ali Gezek
37' Erdogan Yesilyurt
45+1' Sander van de Streek(Kenan Piric) 1-0
-
59' Mehdi Bourabia
74' Soner Dikmen(Erdogan Yesilyurt) 2-0
-
77' Gokhan Sazdagi
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 1 Onurcan PiriThủ môn
- 11 Gokhan Sazdagi
Hậu vệ
- 3 Joseph AttamahHậu vệ
- 17 Julian JeanvierHậu vệ
- 23 Lionel CaroleHậu vệ
- 33 Hasan Ali KaldirimHậu vệ
- 10 Mehdi Bourabia
Tiền vệ
- 6 Ali KarimiTiền vệ
- 26 Baran Ali Gezek
Tiền vệ
- 13 Stephane BahokenTiền đạo
- 70 Aylton Boa MorteTiền đạo
- 40 Thủ môn
- 39 Samil OzturkThủ môn
- 35 Batuhan OzganHậu vệ
- 4 Dimitrios KolovetsiosHậu vệ
- 19 Anthony Chigaemezu UzodimmaHậu vệ
- 79 Yaw AckahTiền vệ
- 77 Nurettin KorkmazTiền đạo
- 28 Ramazan CivelekTiền đạo
- 9 Duckens Moses NazonTiền đạo
- 99 Talha SariarslanTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Antalyaspor
[13] VSKayserispor
[16] - 103Số lần tấn công105
- 26Tấn công nguy hiểm39
- 10Sút bóng6
- 4Sút cầu môn1
- 6Sút trượt1
- 0Cú sút bị chặn4
- 13Phạm lỗi17
- 4Phạt góc9
- 17Số lần phạt trực tiếp13
- 0Việt vị4
- 1Thẻ vàng3
- 51%Tỷ lệ giữ bóng49%
- 453Số lần chuyền bóng427
- 372Chuyền bóng chính xác340
- 10Cướp bóng6
- 1Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Antalyaspor
[13]Kayserispor
[16] - 64' Duckens Moses Nazon
Baran Ali Gezek
- 64' Adolfo Julian Gaich
Braian Jose Samudio Segovia
- 71' Yaw Ackah
Stephane Bahoken
- 71' Ramazan Civelek
Hasan Ali Kaldirim
- 76' Sander van de Streek
Ramzi Safuri
- 84' Sam Larsson
Andros Townsend
- 84' Erdogan Yesilyurt
Abdurrahim Dursun
- 84' Soner Dikmen
Erdal Rakip
- 87' Talha Sariarslan
Mehdi Bourabia
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Antalyaspor[13](Sân nhà) |
Kayserispor[16](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 5 | 0 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 2 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 0 | 1 |
Antalyaspor:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 11 trận(32.35%)
Kayserispor:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 6 trận(20%)