- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 27 Deniz DonmezerThủ môn
- 99 Arda KurtulanHậu vệ
- 4 Semih GulerHậu vệ
- 55 Tolga KalenderHậu vệ
- 23 Abdulsamet BurakHậu vệ
- 16 Izzet Celik
Tiền vệ
- 58 Antonio Muanza
Tiền vệ
- 7 Yusuf SariTiền vệ
- 11 Yusuf Barasi
Tiền vệ
- 80 Ali Yavuz KolTiền vệ
- 17 Abat Aymbetov
Tiền đạo
- 39 Vedat KarakusThủ môn
- 91 Kadir KarayigitHậu vệ
- 24 Burhan ErsoyHậu vệ
- 87 Osman KaynakTiền vệ
- 90 Ahmet YilmazTiền vệ
- 22 Aksel AktasTiền vệ
- 21 Bunyamin BalatTiền vệ
- 8 Tayfun Aydogan
Tiền vệ
- 29 Florent ShehuTiền đạo
- 60 Ozan DemirbagTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
17' Emirhan Topcu
31' Yusuf Barasi(Tolga Kalender) 1-0
39' Abat Aymbetov(Yusuf Sari) 2-0
57' Antonio Muanza
70' Izzet Celik
- 2-1
72' Almoatasembellah Ali Mohamed
-
76' Tayyib Talha Sanuc
90+3' Tayfun Aydogan
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 34 Fehmi Mert GunokThủ môn
- 2 Jonas SvenssonHậu vệ
- 5 Tayyib Talha Sanuc
Hậu vệ
- 53 Emirhan Topcu
Hậu vệ
- 26 Fuka Arthur MasuakuHậu vệ
- 8 Salih UcanTiền vệ
- 6 Almoatasembellah Ali Mohamed
Tiền vệ
- 77 Can KelesTiền vệ
- 27 Rafael Ferreira SilvaTiền vệ
- 15 Alex Oxlade-ChamberlainTiền vệ
- 9 Semih KilicsoyTiền đạo
- 30 Ersin DestanogluThủ môn
- 14 Ohis Felix UduokhaiHậu vệ
- 4 Onur BulutHậu vệ
- 79 Serkan Emrecan TerziHậu vệ
- 18 Joao Mario Naval da Costa EduardoTiền vệ
- 22 Baktiyor ZainutdinovTiền vệ
- 73 Cher NdourTiền vệ
- 23 Ernest MuciTiền vệ
- 19 Yakup KilicTiền đạo
- 91 Mustafa Erhan HekimogluTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Adana Demirspor
[19] VSBesiktas JK
[5] - 68Số lần tấn công119
- 26Tấn công nguy hiểm65
- 14Sút bóng18
- 7Sút cầu môn10
- 1Sút trượt4
- 6Cú sút bị chặn4
- 10Phạm lỗi13
- 2Phạt góc14
- 13Số lần phạt trực tiếp10
- 2Việt vị3
- 3Thẻ vàng1
- 0Thẻ đỏ1
- 35%Tỷ lệ giữ bóng65%
- 263Số lần chuyền bóng488
- 190Chuyền bóng chính xác393
- 10Cướp bóng6
- 9Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Adana Demirspor
[19]Besiktas JK
[5] - 46' Baktiyor Zainutdinov
Fuka Arthur Masuaku
- 46' Ernest Muci
Alex Oxlade-Chamberlain
- 73' Mustafa Erhan Hekimoglu
Can Keles
- 81' Izzet Celik
Tayfun Aydogan
- 82' Abat Aymbetov
Florent Shehu
- 85' Joao Mario Naval da Costa Eduardo
Salih Ucan
- 90+2' Ali Yavuz Kol
Bunyamin Balat
- 90+2' Yusuf Barasi
Ozan Demirbag
- 90+11' Yusuf Sari
Burhan Ersoy
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Adana Demirspor[19](Sân nhà) |
Besiktas JK[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 0 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 5 | 1 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 4 | 1 | 0 |
Adana Demirspor:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 11 trận(35.48%)
Besiktas JK:Trong 118 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 10 trận(34.48%)