- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 13 Kenan PiricThủ môn
- 17 Erdogan Yesilyurt
Hậu vệ
- 89 Veysel Sari
Hậu vệ
- 2 Thalisson Kelven da Silva
Hậu vệ
- 11 Guray VuralHậu vệ
- 16 Oleksandr PetrusenkoTiền vệ
- 18 Jakub KaluzinskiTiền vệ
- 5 Soner DikmenTiền vệ
- 8 Ramzi Safuri
Tiền vệ
- 81 Braian Jose Samudio SegoviaTiền vệ
- 9 Adolfo Julian Gaich
Tiền đạo
- 21 Abdullah YigiterThủ môn
- 77 Abdurrahim DursunHậu vệ
- 27 Mert YilmazHậu vệ
- 7 Bunyamin BalciHậu vệ
- 4 Amar GerxhaliuHậu vệ
- 20 Emre UzunTiền vệ
- 88 Ozmert, Taha OsmaTiền vệ
- 58 Deni MilosevicTiền vệ
- 22 Sander van de StreekTiền vệ
- 25 Andros TownsendTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

40' Ramzi Safuri(Jakub Kaluzinski) 1-0
- 1-1
43' Bengadli Fode Koita(Alex Pritchard)
50' Veysel Sari
63' Adolfo Julian Gaich
66' Veysel Sari(Jakub Kaluzinski) 2-1
75' Erdogan Yesilyurt
90+9' Thalisson Kelven da Silva
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 35 Ali Sasal VuralThủ môn
- 23 Alaaddin OkumusHậu vệ
- 26 Uros RadakovicHậu vệ
- 27 Noah Sonko SundbergHậu vệ
- 3 Ugur CiftciHậu vệ
- 44 Achilleas PoungourasTiền vệ
- 55 Bengadli Fode Koita
Tiền vệ
- 10 Alex PritchardTiền vệ
- 8 Charilaos CharisisTiền vệ
- 24 Garry RodriguesTiền vệ
- 9 Rey ManajTiền đạo
- 13 Djordje NikolicThủ môn
- 14 Samba CamaraHậu vệ
- 58 Ziya ErdalHậu vệ
- 53 Emirhan BasyigitHậu vệ
- 6 Ozkan YigiterTiền vệ
- 90 Azizbek TurgunbaevTiền vệ
- 46 Turac BokeTiền đạo
- 11 Queensy MenigTiền đạo
- 77 Balde Diao KeitaTiền đạo
- 25 Oguzhan AksoyTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Antalyaspor
[14] VSSivasspor
[7] - 97Số lần tấn công92
- 48Tấn công nguy hiểm34
- 16Sút bóng17
- 7Sút cầu môn4
- 8Sút trượt8
- 1Cú sút bị chặn5
- 16Phạm lỗi14
- 9Phạt góc5
- 14Số lần phạt trực tiếp16
- 2Việt vị4
- 4Thẻ vàng0
- 58%Tỷ lệ giữ bóng42%
- 455Số lần chuyền bóng337
- 391Chuyền bóng chính xác269
- 3Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Antalyaspor
[14]Sivasspor
[7] - 24' Braian Jose Samudio Segovia
Sander van de Streek
- 63' Oleksandr Petrusenko
Andros Townsend
- 67' Balde Diao Keita
Garry Rodrigues
- 67' Azizbek Turgunbaev
Alex Pritchard
- 86' Queensy Menig
Alaaddin Okumus
- 90+2' Ramzi Safuri
Emre Uzun
- 90+2' Soner Dikmen
Mert Yilmaz
- 90+3' Turac Boke
Charilaos Charisis
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Antalyaspor[14](Sân nhà) |
Sivasspor[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 4 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 5 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 1 | 0 |
Antalyaspor:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 35 trận,đuổi kịp 10 trận(28.57%)
Sivasspor:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 4 trận(16%)