- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Ugurcan CakirThủ môn
- 20 Serkan AsanHậu vệ
- 4 Huseyin Turkmen
Hậu vệ
- 44 Arseniy BatagovHậu vệ
- 77 Arif BoslukHậu vệ
- 6 Batista MendyTiền vệ
- 23 Umut GunesTiền vệ
- 7 Edin ViscaTiền vệ
- 10 Muhammed Cham
Tiền vệ
- 61 Cihan CanakTiền vệ
- 17 Simon Bokote Banza
Tiền đạo
- 54 Muhammet Taha TepeThủ môn
- 25 Onuralp CevikkanThủ môn
- 84 Ali Sahin YilmazHậu vệ
- 18 Eren ElmaliHậu vệ
- 29 Serdar SaatciHậu vệ
- 74 Salih MalkocogluTiền vệ
- 11 Ozan TufanTiền vệ
- 70 Denis Mihai DragusTiền đạo
- 94 Enis DestanTiền đạo
- 90 Poyraz YildirimTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

3' Muhammed Cham(Cihan Canak) 1-0
22' Huseyin Turkmen
-
30' Antonio Muanza
50' Simon Bokote Banza(Muhammed Cham) 2-0
54' Simon Bokote Banza(Muhammed Cham) 3-0
78' Muhammed Cham(Enis Destan) 4-0
-
80' Vedat Karakus
84' Muhammed Cham(Arif Bosluk) 5-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 39 Vedat Karakus
Thủ môn
- 15 Jovan ManevHậu vệ
- 4 Semih GulerHậu vệ
- 55 Tolga KalenderHậu vệ
- 99 Arda KurtulanHậu vệ
- 58 Antonio Muanza
Tiền vệ
- 8 Tayfun AydoganTiền vệ
- 7 Yusuf SariTiền vệ
- 10 Nabil AliouiTiền vệ
- 80 Ali Yavuz KolTiền vệ
- 11 Yusuf BarasiTiền đạo
- 27 Deniz Eren DonmezerThủ môn
- 25 Murat Ugur EserThủ môn
- 30 Yucel GurolHậu vệ
- 91 Karayigit, KadirHậu vệ
- 24 Burhan ErsoyHậu vệ
- 90 Ahmet YilmazTiền vệ
- 22 Aksel AktasTiền vệ
- 87 Osman KaynakTiền đạo
- 29 Florent ShehuTiền đạo
- 60 Ozan DemirbagTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Trabzonspor
[14] VSAdana Demirspor
[19] - 109Số lần tấn công75
- 49Tấn công nguy hiểm30
- 23Sút bóng10
- 8Sút cầu môn3
- 7Sút trượt5
- 8Cú sút bị chặn2
- 20Phạm lỗi9
- 8Phạt góc1
- 9Số lần phạt trực tiếp20
- 2Việt vị0
- 1Thẻ vàng2
- 59%Tỷ lệ giữ bóng41%
- 500Số lần chuyền bóng343
- 437Chuyền bóng chính xác257
- 3Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Trabzonspor
[14]Adana Demirspor
[19] - 46' Ozan Demirbag
Ali Yavuz Kol
- 67' Edin Visca
Enis Destan
- 67' Huseyin Turkmen
Serdar Saatci
- 82' Umut Gunes
Salih Malkocoglu
- 82' Simon Bokote Banza
Poyraz Yildirim
- 83' Florent Shehu
Nabil Alioui
- 83' Osman Kaynak
Yusuf Barasi
- 87' Serkan Asan
Ali Sahin Yilmaz
- 89' Yilmaz Aktas
Yusuf Sari
- 89' Aksel Aktas
Tayfun Aydogan
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Trabzonspor[14](Sân nhà) |
Adana Demirspor[19](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 4 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 2 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 2 | 1 |
Trabzonspor:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 8 trận(29.63%)
Adana Demirspor:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 11 trận(35.48%)