- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 35 Ali Sasal VuralThủ môn
- 7 Murat Paluli
Hậu vệ
- 26 Uros RadakovicHậu vệ
- 27 Noah Sonko SundbergHậu vệ
- 3 Ugur CiftciHậu vệ
- 90 Azizbek TurgunbaevTiền vệ
- 10 Alex PritchardTiền vệ
- 8 Charilaos Charisis
Tiền vệ
- 12 Samuel MoutoussamyTiền vệ
- 24 Garry RodriguesTiền vệ
- 55 Bengadli Fode Koita
Tiền đạo
- 13 Djordje NikolicThủ môn
- 58 Ziya ErdalHậu vệ
- 23 Alaaddin OkumusHậu vệ
- 44 Achilleas PoungourasHậu vệ
- 53 Emirhan BasyigitHậu vệ
- 6 Ozkan YigiterTiền vệ
- 17 Emrah BassanTiền đạo
- 11 Queensy MenigTiền đạo
- 9 Rey ManajTiền đạo
- 46 Turac BokeTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

41' Murat Paluli
70' Bengadli Fode Koita
-
70' Gokhan Gul
77' Charilaos Charisis
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 1 Andreas GianniotisThủ môn
- 14 Jhon Jairo Espinoza IzquierdoHậu vệ
- 20 Nicholas OpokuHậu vệ
- 58 Yasin OzcanHậu vệ
- 77 Kevin RodriguesHậu vệ
- 6 Gokhan Gul
Tiền vệ
- 7 Mamadou FallTiền vệ
- 35 Aytac KaraTiền vệ
- 10 Haris HajradinovicTiền vệ
- 12 Mortadha Ben OuanesTiền vệ
- 18 Nuno Miguel da Costa JoiaTiền đạo
- 25 Ali Emre YanarThủ môn
- 98 Sant, KazanciThủ môn
- 5 Sadik CiftpinarHậu vệ
- 29 Taylan Utku AydinHậu vệ
- 72 Antonin BarakTiền vệ
- 26 Loret SadikuTiền vệ
- 8 Carlos Miguel Ribeiro Dias,CafuTiền vệ
- 9 Josip BrekaloTiền đạo
- 23 Sinan AlkasTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Sivasspor
[7]Kasimpasa
[11] - 46' Azizbek Turgunbaev
Achilleas Poungouras
- 46' Alex Pritchard
Turac Boke
- 46' Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
Haris Hajradinovic
- 64' Samuel Moutoussamy
Emrah Bassan
- 68' Josip Brekalo
Mamadou Fall
- 78' Charilaos Charisis
Ziya Erdal
- 78' Garry Rodrigues
Rey Manaj
- 79' Loret Sadiku
Aytac Kara
- 90' Antonin Barak
Gokhan Gul
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Sivasspor[7](Sân nhà) |
Kasimpasa[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 2 | 3 | 4 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 2 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 2 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 1 | 0 |
Sivasspor:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 4 trận(16%)
Kasimpasa:Trong 82 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 8 trận(29.63%)