- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 27 Jakub SlowikThủ môn
- 24 Nikola BoranijasevicHậu vệ
- 4 Adil DemirbagHậu vệ
- 20 Riechedly Bazoer
Hậu vệ
- 12 Guilherme Haubert SityaHậu vệ
- 9 Danijel AleksicTiền vệ
- 16 Marko Jevtovic
Tiền vệ
- 18 Alassane NdaoTiền vệ
- 8 Pedro Henrique Oliveira dos Santos
Tiền vệ
- 10 Yusuf ErdoganTiền vệ
- 22 Mehmet Umut NayirTiền đạo
- 1 Deniz ErtasThủ môn
- 5 Ugurcan YazgiliHậu vệ
- 3 Karahan Yasir SubasiHậu vệ
- 33 Filip DamjanovicHậu vệ
- 35 Ogulcan UlgunTiền vệ
- 19 Ufuk AkyolTiền vệ
- 77 Melih IbrahimogluTiền vệ
- 7 Tunahan TasciTiền vệ
- 99 Blaz KramerTiền đạo
- 28 Hamidou Keyta
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

17' Marko Jevtovic(Guilherme Haubert Sitya) 1-0
20' Marko Jevtovic
-
31' Lamine Diack
32' Riechedly Bazoer
62' Pedro Henrique Oliveira dos Santos
78' Hamidou Keyta
-
81' Francisco Calvo Quesada
- 1-1
90' Vincent Aboubakar(Francisco Calvo Quesada)
-
90+6' Erce Kardesler
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Erce Kardesler
Thủ môn
- 15 Recep Burak YilmazHậu vệ
- 3 Guy-Marcelin Kilama KilamaHậu vệ
- 4 Francisco Calvo Quesada
Hậu vệ
- 88 Cemali SertelHậu vệ
- 5 Gorkem SaglamTiền vệ
- 17 Lamine Diack
Tiền vệ
- 7 Funsho BamgboyeTiền vệ
- 14 Rui Pedro da Silva e SousaTiền vệ
- 77 Joelson FernandesTiền vệ
- 10 Sergio Carlos StrandbergTiền đạo
- 12 Visar BekajThủ môn
- 34 Demir SaricaliThủ môn
- 31 Oguzhan MaturHậu vệ
- 27 Cengiz DemirHậu vệ
- 22 Kerim AliciHậu vệ
- 6 Abdulkadir ParmakTiền vệ
- 16 Selimcan TemelTiền vệ
- 11 Jonathan OkoronkwoTiền đạo
- 98 Bilal BoutobbaTiền đạo
- 9 Vincent Aboubakar
Tiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Konyaspor
[12]Hatayspor
[18] - 66' Pedro Henrique Oliveira dos Santos
Melih Ibrahimoglu
- 66' Yusuf Erdogan
Hamidou Keyta
- 66' Mehmet Umut Nayir
Blaz Kramer
- 68' Vincent Aboubakar
Abdulkadir Parmak
- 75' Bilal Boutobba
Funsho Bamgboye
- 77' Danijel Aleksic
Ufuk Akyol
- 87' Jonathan Okoronkwo
Sergio Carlos Strandberg
- 87' Alassane Ndao
Ugurcan Yazgili
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Konyaspor[12](Sân nhà) |
Hatayspor[18](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 2 | 1 | 2 | Tổng số bàn thắng | 0 | 2 | 3 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 2 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 2 | 0 |
Konyaspor:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 6 trận(28.57%)
Hatayspor:Trong 82 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 5 trận(22.73%)