- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 1 Ugurcan Cakir
Thủ môn
- 79 Pedro Jorge Goncalves MalheiroHậu vệ
- 6 Batista MendyHậu vệ
- 24 Stefano Denswil
Hậu vệ
- 18 Eren ElmaliHậu vệ
- 5 John LundstramTiền vệ
- 7 Edin ViscaTiền vệ
- 35 Okay YokusluTiền vệ
- 11 Ozan Tufan
Tiền vệ
- 9 Anthony Nwakaeme NuatuzorTiền vệ
- 17 Simon Bokote Banza
Tiền đạo
- 54 Muhammet Taha TepeThủ môn
- 77 Arif BoslukHậu vệ
- 4 Huseyin TurkmenHậu vệ
- 44 Arseniy BatagovHậu vệ
- 3 Borna BarisicHậu vệ
- 23 Umut GunesTiền vệ
- 10 Muhammed ChamTiền vệ
- 61 Cihan CanakTiền vệ
- 94 Enis Destan
Tiền đạo
- 19 Umut Bozok
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

30' Ozan Tufan
- 0-1
42' Frederico Rodrigues Santos(Youssef En Nesyri)
45+3' Stefano Denswil
59' Simon Bokote Banza 1-1
-
59' Bright Osayi Samuel
62' Eren Elmali
67' Simon Bokote Banza 2-1
- 2-2
75' Edin Dzeko(Irfan Can Kahveci)
75' Ugurcan Cakir
-
90+3' Sofyan Amrabat
90+10' Enis Destan
90+10' Umut Bozok
- 2-3
90+12' Sofyan Amrabat
90+15' Simon Bokote Banza
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 40 Dominik LivakovicThủ môn
- 16 Mert MuldurHậu vệ
- 4 Caglar SoyuncuHậu vệ
- 6 Alexander DjikuHậu vệ
- 21 Bright Osayi Samuel
Hậu vệ
- 34 Sofyan Amrabat
Tiền vệ
- 10 Dusan TadicTiền vệ
- 13 Frederico Rodrigues Santos
Tiền vệ
- 53 Sebastian SzymanskiTiền vệ
- 97 Allan Saint-MaximinTiền vệ
- 19 Youssef En NesyriTiền đạo
- 1 Irfan Can EgribayatThủ môn
- 50 Rodrigo BecaoHậu vệ
- 3 Samet AkaydinHậu vệ
- 17 Irfan Can KahveciTiền vệ
- 18 Filip KosticTiền vệ
- 5 Ismail YuksekTiền vệ
- 22 Levent MercanTiền vệ
- 8 Mert Hakan YandasTiền vệ
- 23 Cenk TosunTiền đạo
- 9 Edin Dzeko
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Trabzonspor
[10] VSFenerbahce
[3] - 70Số lần tấn công74
- 37Tấn công nguy hiểm45
- 14Sút bóng20
- 4Sút cầu môn9
- 7Sút trượt7
- 3Cú sút bị chặn4
- 13Phạm lỗi12
- 9Phạt góc10
- 12Số lần phạt trực tiếp13
- 3Việt vị1
- 7Thẻ vàng2
- 48%Tỷ lệ giữ bóng52%
- 289Số lần chuyền bóng312
- 219Chuyền bóng chính xác234
- 6Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Trabzonspor
[10]Fenerbahce
[3] - 59' Rodrigo Becao
Alexander Djiku
- 65' Irfan Can Kahveci
Allan Saint-Maximin
- 66' Filip Kostic
Bright Osayi Samuel
- 66' Edin Dzeko
Sebastian Szymanski
- 85' Ismail Yuksek
Frederico Rodrigues Santos
- 88' Ozan Tufan
Cihan Canak
- 89' Anthony Nwakaeme Nuatuzor
Enis Destan
- 89' Eren Elmali
Borna Barisic
- 90+11' Edin Visca
Muhammed Cham
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Trabzonspor[10](Sân nhà) |
Fenerbahce[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 2 | 1 | Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 8 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 2 | 0 |
Trabzonspor:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 8 trận(30.77%)
Fenerbahce:Trong 123 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 14 trận(58.33%)