- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Okan KocukThủ môn
- 18 Zeki Yavru
Hậu vệ
- 37 Lubomir SatkaHậu vệ
- 4 Rick van DrongelenHậu vệ
- 16 Marc BolaHậu vệ
- 6 Youssef Ait BennasserTiền vệ
- 10 Olivier NtchamTiền vệ
- 14 Nany Landry Dimata
Tiền vệ
- 21 Carlo Holse
Tiền vệ
- 11 Emre KilincTiền vệ
- 9 Marius MouandilmadjiTiền đạo
- 45 Halil YeralThủ môn
- 17 Kingsley Schindler
Hậu vệ
- 28 Soner GonulHậu vệ
- 96 Bedirhan CetinHậu vệ
- 72 Haluk Mustafa TanHậu vệ
- 55 Yunus Emre CiftHậu vệ
- 7 Arbnor MujaTiền vệ
- 8 Soner AydogduTiền vệ
- 13 Flavien TaitTiền vệ
- 27 Gaetan LauraTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

13' Zeki Yavru
-
41' Moussa Djenepo
45' Carlo Holse(Marius Mouandilmadji) 1-0
49' Nany Landry Dimata(Marius Mouandilmadji) 2-0
65' Kingsley Schindler
68' Nany Landry Dimata
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 13 Kenan PiricThủ môn
- 17 Erdogan YesilyurtHậu vệ
- 89 Veysel SariHậu vệ
- 4 Amar GerxhaliuHậu vệ
- 11 Guray VuralHậu vệ
- 5 Soner DikmenTiền vệ
- 6 Erdal RakipTiền vệ
- 16 Oleksandr PetrusenkoTiền vệ
- 10 Sam LarssonTiền đạo
- 9 Adolfo Julian GaichTiền đạo
- 12 Moussa Djenepo
Tiền đạo
- 21 Abdullah YigiterThủ môn
- 34 Dogukan OzkanThủ môn
- 77 Abdurrahim DursunHậu vệ
- 72 Harun ToprakHậu vệ
- 20 Emre UzunTiền vệ
- 18 Jakub KaluzinskiTiền vệ
- 8 Ramzi SafuriTiền vệ
- 58 Deni MilosevicTiền vệ
- 25 Andros TownsendTiền đạo
- 81 Braian Jose Samudio SegoviaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Samsunspor
[3] VSAntalyaspor
[14] - 82Số lần tấn công113
- 43Tấn công nguy hiểm39
- 16Sút bóng10
- 8Sút cầu môn4
- 6Sút trượt4
- 2Cú sút bị chặn2
- 16Phạm lỗi14
- 5Phạt góc2
- 14Số lần phạt trực tiếp16
- 5Việt vị1
- 3Thẻ vàng1
- 43%Tỷ lệ giữ bóng57%
- 364Số lần chuyền bóng490
- 275Chuyền bóng chính xác394
- 4Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
Samsunspor
[3]Antalyaspor
[14] - 46' Zeki Yavru
Kingsley Schindler
- 58' Andros Townsend
Amar Gerxhaliu
- 64' Deni Milosevic
Soner Dikmen
- 64' Jakub Kaluzinski
Erdal Rakip
- 71' Nany Landry Dimata
Arbnor Muja
- 76' Braian Jose Samudio Segovia
Adolfo Julian Gaich
- 77' Ramzi Safuri
Moussa Djenepo
- 87' Olivier Ntcham
Soner Aydogdu
- 87' Carlo Holse
Flavien Tait
- 88' Emre Kilinc
Soner Gonul
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Samsunspor[3](Sân nhà) |
Antalyaspor[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 3 | 3 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 2 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 1 | 1 |
Samsunspor:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 16 trận(50%)
Antalyaspor:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 10 trận(29.41%)