- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 1 Berke Ozer
Thủ môn
- 77 Umut MerasHậu vệ
- 6 Robin YalcinHậu vệ
- 4 Luccas Claro dos SantosHậu vệ
- 15 Leo DuboisHậu vệ
- 57 Melih KabasakalTiền vệ
- 23 Ahmed Kutucu
Tiền vệ
- 8 Emre AkbabaTiền vệ
- 10 Samuel Saiz Alonso
Tiền vệ
- 40 Prince Obeng AmpemTiền vệ
- 9 Mame Baba Thiam
Tiền đạo
- 71 Muhammed Birkan TetikThủ môn
- 14 Ruben Miguel Nunes VezoHậu vệ
- 88 Caner ErkinHậu vệ
- 75 Tayfur BingolHậu vệ
- 16 Jonjo ShelveyTiền vệ
- 28 Taskin IlterTiền vệ
- 5 Dorukhan TokozTiền vệ
- 99 Gianni BrunoTiền đạo
- 7 Halil AkbunarTiền đạo
- 11 Sinan GumusTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

11' Mame Baba Thiam(Ahmed Kutucu) 1-0
-
24' Rui Pedro da Silva e Sousa
32' Samuel Saiz Alonso
-
48' Gorkem Saglam
-
51' Kerim Alici
60' Mame Baba Thiam 2-0
71' Ahmed Kutucu
72' Berke Ozer
-
90+1' Francisco Calvo Quesada
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 1 Erce KardeslerThủ môn
- 4 Francisco Calvo Quesada
Hậu vệ
- 27 Cengiz DemirHậu vệ
- 3 Guy-Marcelin Kilama KilamaHậu vệ
- 22 Kerim Alici
Hậu vệ
- 14 Rui Pedro da Silva e Sousa
Tiền vệ
- 17 Lamine DiackTiền vệ
- 99 Rigoberto RivasTiền vệ
- 5 Gorkem Saglam
Tiền vệ
- 9 Vincent AboubakarTiền vệ
- 77 Joelson FernandesTiền đạo
- 34 Demir SaricaliThủ môn
- 12 Visar BekajThủ môn
- 31 Oguzhan MaturHậu vệ
- 15 Recep Burak YilmazHậu vệ
- 16 Selimcan TemelTiền vệ
- 6 Abdulkadir ParmakTiền vệ
- 7 Funsho BamgboyeTiền đạo
- 98 Bilal BoutobbaTiền đạo
- 10 Sergio Carlos StrandbergTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Eyupspor
[6]Hatayspor
[18] - 46' Umut Meras
Ruben Miguel Nunes Vezo
- 55' Funsho Bamgboye
Kerim Alici
- 58' Samuel Saiz Alonso
Taskin Ilter
- 67' Recep Burak Yilmaz
Guy-Marcelin Kilama Kilama
- 68' Abdulkadir Parmak
Rui Pedro da Silva e Sousa
- 68' Bilal Boutobba
Joelson Fernandes
- 85' Ahmed Kutucu
Sinan Gumus
- 85' Emre Akbaba
Halil Akbunar
- 86' Selimcan Temel
Gorkem Saglam
- 90+4' Prince Obeng Ampem
Tayfur Bingol
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Eyupspor[6](Sân nhà) |
Hatayspor[18](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 3 | 2 | Tổng số bàn thắng | 0 | 2 | 3 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 2 | 0 |
Eyupspor:Trong 77 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 12 trận,đuổi kịp 3 trận(25%)
Hatayspor:Trong 82 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 5 trận(23.81%)