- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 39 Vedat KarakusThủ môn
- 99 Arda KurtulanHậu vệ
- 5 Andrew GravillonHậu vệ
- 4 Semih GulerHậu vệ
- 23 Abdulsamet Burak
Hậu vệ
- 58 Antonio MuanzaTiền vệ
- 16 Izzet CelikTiền vệ
- 28 Salih KavrazlıTiền vệ
- 8 Tayfun AydoganTiền vệ
- 80 Ali Yavuz KolTiền vệ
- 11 Yusuf Barasi
Tiền đạo
- 25 Murat Ugur EserThủ môn
- 24 Burhan ErsoyHậu vệ
- 15 Jovan ManevHậu vệ
- 55 Tolga KalenderHậu vệ
- 91 Karayigit, KadirHậu vệ
- 22 Aksel AktasTiền vệ
- 29 Florent ShehuTiền đạo
- 17 Abat Aymbetov
Tiền đạo
- 93 Breyton FougeuTiền đạo
- 60 Ozan DemirbagTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

7' Yusuf Barasi 1-0
14' Salih Kavrazli
-
25' Lubomir Satka
-
37' Zeki Yavru
-
39' Rick van Drongelen
- 1-1
58' Arbnor Muja(Marius Mouandilmadji)
78' Abat Aymbetov
90' Abdulsamet Burak
- 1-2
90+3' Nany Landry Dimata(Soner Aydogdu)
- 1-3
90+10' Soner Aydogdu(Nany Landry Dimata)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Okan KocukThủ môn
- 18 Zeki Yavru
Hậu vệ
- 37 Lubomir Satka
Hậu vệ
- 4 Rick van Drongelen
Hậu vệ
- 16 Marc BolaHậu vệ
- 21 Carlo HolseTiền vệ
- 6 Youssef Ait BennasserTiền vệ
- 10 Olivier NtchamTiền vệ
- 7 Arbnor Muja
Tiền đạo
- 9 Marius MouandilmadjiTiền đạo
- 11 Emre KilincTiền đạo
- 45 Halil YeralThủ môn
- 55 Yunus Emre CiftHậu vệ
- 28 Soner GonulHậu vệ
- 17 Kingsley SchindlerHậu vệ
- 8 Soner Aydogdu
Tiền vệ
- 13 Flavien TaitTiền vệ
- 5 Celil YukselTiền vệ
- 29 Ercan KaraTiền đạo
- 27 Gaetan LauraTiền đạo
- 14 Nany Landry Dimata
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Adana Demirspor
[19] VSSamsunspor
[4] - 90Số lần tấn công75
- 42Tấn công nguy hiểm24
- 15Sút bóng6
- 6Sút cầu môn5
- 5Sút trượt1
- 4Cú sút bị chặn0
- 9Phạm lỗi14
- 5Phạt góc5
- 20Số lần phạt trực tiếp11
- 1Việt vị5
- 3Thẻ vàng3
- 44%Tỷ lệ giữ bóng56%
- 2Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Adana Demirspor
[19]Samsunspor
[4] - 64' Nany Landry Dimata
Emre Kilinc
- 64' Kingsley Schindler
Zeki Yavru
- 65' Izzet Celik
Abat Aymbetov
- 65' Salih Kavrazli
Breyton Dylan Fougeu
- 71' Celil Yuksel
Youssef Ait Bennasser
- 76' Ali Yavuz Kol
Jovan Manev
- 86' Soner Aydogdu
Carlo Holse
- 86' Soner Gonul
Arbnor Muja
- 87' Yusuf Barasi
Florent Shehu
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Adana Demirspor[19](Sân nhà) |
Samsunspor[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 2 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 1 | 0 |
Adana Demirspor:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 11 trận(36.67%)
Samsunspor:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 13 trận(44.83%)