- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
44' Peers
49' White 1-1
- 1-2
53' Woods
90+3' 2-2
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Hereford[7](Sân nhà) |
Chester FC[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 8 | 4 | 10 | 7 | Tổng số bàn thắng | 6 | 8 | 10 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 7 | 1 | 5 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 4 | 3 | 3 |
Hereford:Trong 116 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 8 trận(25%)
Chester FC:Trong 114 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 6 trận(25%)