- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- 0-1
41' White
- 0-2
48' Sterling-James
- 0-3
78' Williams
- 0-4
84' Ceesay
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Farsley Celtic[24](Sân nhà) |
Hereford[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 3 | 2 | Tổng số bàn thắng | 3 | 5 | 6 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 4 | 4 | 1 |
Farsley Celtic:Trong 108 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 48 trận,đuổi kịp 6 trận(12.5%)
Hereford:Trong 116 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 8 trận(25%)