- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

37' Carbon 1-0
42' Clarke 2-0
56' Ashby 3-0
61' Coyle 4-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Oxford City[20](Sân nhà) |
Warrington Town AFC[22](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 7 | 5 | 5 | 3 | Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 5 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 7 | 1 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 5 | 2 |
Oxford City:Trong 111 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 46 trận,đuổi kịp 11 trận(23.91%)
Warrington Town AFC:Trong 110 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 39 trận,đuổi kịp 14 trận(35.9%)