- National League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

31' Adebola Oluwo(Anthony Hartigan) 1-0
45+1' Ben Coker
57' Sebastien Brown
- 1-1
80' Harrison Sohna
-
81' Alex Reid
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Barnet
[1] VSWealdstone FC
[19] - 99Số lần tấn công69
- 91Tấn công nguy hiểm37
- 14Sút bóng4
- 4Sút cầu môn4
- 10Sút trượt0
- 6Phạt góc1
- 2Thẻ vàng1
- 59%Tỷ lệ giữ bóng41%
- 3Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Barnet
[1]Wealdstone FC
[19] - 27' Micah Obiero
Tyler Walker
- 39' Myles Kenlock
Jerome Okimo
- 68' Callum Stead
Zak Brunt
- 72' Lee Ndlovu
Harrison Chapman
- 75' Mustapha Carayol
Max Kretzschmar
- 75' Harrison Sohna
Will Randall
- 78' Joshua Grant
Alex Dyer
- 79' Ryan Glover
Dominic Telford
- 85' Ben Coker
Nikola Tavares
- 90+5' Tobi Omole
Micah Obiero
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Barnet[1](Sân nhà) |
Wealdstone FC[19](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 11 | 14 | 14 | 6 | Tổng số bàn thắng | 2 | 6 | 9 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 9 | 5 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 5 | 5 | 3 |
Barnet:Trong 118 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 8 trận(40%)
Wealdstone FC:Trong 119 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 37 trận,đuổi kịp 12 trận(32.43%)