- National League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
19' Jordan Garrick(Emmanuel Osadebe)
45' Alex Reid 1-1
54' Alex Dyer
82' Alex Reid 2-1
-
84' Harry Cardwell
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Wealdstone FC
[19] VSForest Green Rovers
[3] - 106Số lần tấn công132
- 63Tấn công nguy hiểm81
- 10Sút bóng14
- 5Sút cầu môn4
- 5Sút trượt10
- 1Phạt góc5
- 1Thẻ vàng1
- 54%Tỷ lệ giữ bóng46%
- 3Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Wealdstone FC
[19]Forest Green Rovers
[3] - 43' Connor McAvoy
Adrian Mariappa
- 74' Harry Cardwell
Christian Doidge
- 75' Teddy Jenks
Sean Long
- 75' Mustapha Carayol
Anthony Georgiou
- 77' Anthony Georgiou
Joshua Grant
- 79' Tom Knowles
Jordan Garrick
- 82' Will Randall
Harrison Sohna
- 83' Joe Quigley
Emmanuel Osadebe
- 83' Ben Tozer
Cian Harries
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Wealdstone FC[19](Sân nhà) |
Forest Green Rovers[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 7 | 3 | 8 | 5 | Tổng số bàn thắng | 6 | 6 | 10 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 7 | 1 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 4 | 4 | 0 |
Wealdstone FC:Trong 119 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 38 trận,đuổi kịp 12 trận(31.58%)
Forest Green Rovers:Trong 121 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 41 trận,đuổi kịp 7 trận(17.07%)