- National League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

9' Tobi Adebayo Rowling(Ian Henderson) 1-0
-
45+1' Alex Reid
50' Tarryn Allarakhia
54' Ian Henderson(Sam Waller) 2-0
58' Tarryn Allarakhia 3-0
-
60' Max Kretzschmar
- 3-1
75' Jack Cook(Harrison Sohna)
83' Aidan Barlow(Ryan Henry East) 4-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Rochdale
[9] VSWealdstone FC
[21] - 121Số lần tấn công99
- 88Tấn công nguy hiểm50
- 7Sút bóng2
- 5Sút cầu môn2
- 2Sút trượt0
- 8Phạt góc1
- 1Thẻ vàng2
- 60%Tỷ lệ giữ bóng40%
- 1Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Rochdale
[9]Wealdstone FC
[21] - 60' Ian Henderson
Connor McBride
- 63' Tarryn Allarakhia
Jili Buyabu
- 70' Adrian Mariappa
Anthony Georgiou
- 70' Will Randall
Joshua Grant
- 70' Jay Bird
Kairo Ellis Mitchell
- 84' Micah Obiero
Sam Ashford
- 84' Christian Scott
Enzio Boldewijn
- 84' Aidan Barlow
Jake Burger
- 88' Liam Hogan
Ethan Ebanks-Landell
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Rochdale[9](Sân nhà) |
Wealdstone FC[21](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 5 | 8 | Tổng số bàn thắng | 2 | 6 | 8 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 1 | 4 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 5 | 4 | 2 |
Rochdale:Trong 112 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 5 trận(17.86%)
Wealdstone FC:Trong 117 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 38 trận,đuổi kịp 12 trận(31.58%)