- National League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

-
20' Ryan Inniss
-
23' Josh Umerah
27' Nikola Tavares
-
81' Shiloh Remy
-
90+1' Jake Hessenthaler
90+3' Lee Ndlovu(Daniele Collinge) 1-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Barnet
[1] VSDagenham and Redbridge
[19] - 159Số lần tấn công80
- 111Tấn công nguy hiểm35
- 18Sút bóng3
- 8Sút cầu môn1
- 10Sút trượt2
- 9Phạt góc4
- 1Thẻ vàng4
- 64%Tỷ lệ giữ bóng36%
- 1Cứu bóng7
Thay đổi cầu thủ
-
Barnet
[1]Dagenham and Redbridge
[19] - 54' Trent Rendall
Ryan Inniss
- 59' Ben Coker
Sebastien Brown
- 59' Zak Brunt
Harrison Chapman
- 61' Aaron Loupalo-Bi
Josh Umerah
- 71' Dominic Telford
Lee Ndlovu
- 71' Shiloh Remy
Dion Pereira
- 71' Rafiq Khaleel
Ryan Hill
- 75' Ryan Glover
Billy Clifford
- 78' Idris Kanu
Jordan Cropper
- 90+5' Christian N'Guessan
Michael Hector
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Barnet[1](Sân nhà) |
Dagenham and Redbridge[19](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 10 | 13 | 14 | 6 | Tổng số bàn thắng | 1 | 5 | 5 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 8 | 5 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 5 | 4 | 1 |
Barnet:Trong 122 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 9 trận(40.91%)
Dagenham and Redbridge:Trong 116 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 4 trận(17.39%)