- National League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
23' Ollie Pearce(Joe Felix)
-
27' Tyrese Sinclair
- 0-2
62' Lewis Richardson(Ollie Pearce)
64' Liam Hogan
- 0-3
69' Ollie Pearce(Dipo Akinyemi)
- 0-4
75' Ryan Fallowfield(Dipo Akinyemi)
-
80' Alex Hunt
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Rochdale[7](Sân nhà) |
York City[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 2 | 9 | 12 | Tổng số bàn thắng | 4 | 5 | 4 | 7 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 1 | 2 | 5 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 4 | 3 | 3 |
Rochdale:Trong 115 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 5 trận(17.24%)
York City:Trong 116 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 11 trận(40.74%)