- Serie B - Ý
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 53 Oliver ChristensenThủ môn
- 13 Fabio RuggeriHậu vệ
- 33 Gian Marco Ferrari
Hậu vệ
- 47 Luka LochoshviliHậu vệ
- 29 Paolo Ghiglione
Tiền vệ
- 98 Federico ZucconTiền vệ
- 73 Lorenzo AmatucciTiền vệ
- 16 Tommaso CorazzaTiền vệ
- 31 Daniele VerdeTiền vệ
- 21 Roberto SorianoTiền vệ
- 90 Alberto CerriTiền đạo
- 12 Francesco CorriereThủ môn
- 55 Luigi SepeThủ môn
- 30 Petar StojanovicHậu vệ
- 2 Davide GentileHậu vệ
- 27 Juan Cruz GuasoneHậu vệ
- 8 Ajdin HrusticTiền vệ
- 72 Stefano GirelliTiền vệ
- 70 Andres Felipe Tello MunozTiền vệ
- 18 Fabrizio CaligaraTiền vệ
- 19 Jeff Reine-AdelaideTiền vệ
- 7 Franco TongyaTiền đạo
- 99 Antonio RaimondoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
37' Daniele Casiraghi
49' Paolo Ghiglione(Tommaso Corazza) 1-0
60' Gian Marco Ferrari(Tommaso Corazza) 2-0
- 2-1
63' Nicola Pietrangeli
-
90+6' Alessandro Mallamo
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 31 Marius AdamonisThủ môn
- 30 Andrea GiorginiHậu vệ
- 19 Nicola Pietrangeli
Hậu vệ
- 34 Frederic VeseliHậu vệ
- 24 Simone DaviTiền vệ
- 17 Daniele Casiraghi
Tiền vệ
- 6 Jacopo MartiniTiền vệ
- 99 Mateusz PraszelikTiền vệ
- 79 Salvatore MolinaTiền vệ
- 33 Silvio MerkajTiền đạo
- 90 Raphael OdogwuTiền đạo
- 1 Giacomo PoluzziThủ môn
- 5 Andrea MasielloHậu vệ
- 23 Luca CeppitelliHậu vệ
- 2 Hamza El KaouakibiHậu vệ
- 28 Raphael KoflerHậu vệ
- 3 Antonio BarrecaHậu vệ
- 20 Luca BelardinelliTiền vệ
- 8 Alessandro Mallamo
Tiền vệ
- 18 Niklas PyyhtiaTiền vệ
- 21 Fabian TaitTiền vệ
- 7 Matteo RoverTiền đạo
- 9 Gabriele GoriTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Salernitana
[19] VSFC Sudtirol
[14] - 83Số lần tấn công103
- 32Tấn công nguy hiểm77
- 13Sút bóng8
- 5Sút cầu môn4
- 5Sút trượt1
- 3Cú sút bị chặn3
- 7Phạm lỗi26
- 6Phạt góc8
- 26Số lần phạt trực tiếp7
- 5Việt vị1
- 0Thẻ vàng2
- 51%Tỷ lệ giữ bóng49%
- 320Số lần chuyền bóng296
- 241Chuyền bóng chính xác193
- 7Cướp bóng3
- 3Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Salernitana
[19]FC Sudtirol
[14] - 58' Antonio Barreca
Simone Davi
- 59' Niklas Pyyhtia
Daniele Casiraghi
- 70' Roberto Soriano
Franco Tongya
- 70' Gabriele Gori
Silvio Merkaj
- 70' Luca Belardinelli
Jacopo Martini
- 76' Alberto Cerri
Antonio Raimondo
- 77' Daniele Verde
Petar Stojanovic
- 77' Alessandro Mallamo
Mateusz Praszelik
- 86' Tommaso Corazza
Andres Felipe Tello Munoz
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Salernitana[19](Sân nhà) |
FC Sudtirol[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 0 | 7 | 3 | Tổng số bàn thắng | 5 | 2 | 5 | 7 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 0 | 5 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 0 | 2 | 2 |
Salernitana:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 39 trận,đuổi kịp 11 trận(28.21%)
FC Sudtirol:Trong 84 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 8 trận(29.63%)