- Serie B - Ý
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 22 Francesco Bardi
Thủ môn
- 17 Lorenzo LibuttiHậu vệ
- 13 Andrea MeroniHậu vệ
- 44 Lorenzo LucchesiHậu vệ
- 15 Riccardo Fiamozzi
Tiền vệ
- 7 Manuel Marras
Tiền vệ
- 5 Alessandro SersantiTiền vệ
- 77 Elvis Kabashi
Tiền vệ
- 90 Manolo PortanovaTiền vệ
- 10 Luca VidoTiền đạo
- 80 Natan Girma
Tiền đạo
- 1 Edoardo MottaThủ môn
- 87 Yannis NahounouHậu vệ
- 4 Paolo Rozzio
Hậu vệ
- 3 Joaquin SosaHậu vệ
- 6 Leo StulacTiền vệ
- 16 Tobias ReinhartTiền vệ
- 25 Lorenzo Ignacchiti
Tiền vệ
- 55 Justin KumiTiền vệ
- 8 Luca Cigarini
Tiền vệ
- 21 Mattia DestroTiền đạo
- 11 Cedric GondoTiền đạo
- 27 Matteo MaggioTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
1' Markus Solbakken
- 0-1
23' Alexander Lind(Stefano Moreo)
29' Natan Girma
40' Elvis Kabashi
-
44' Gabriele Piccinini
- 0-2
44' Matteo Tramoni(Alexander Lind)
45+3' Luca Cigarini
52' Manuel Marras
68' Riccardo Fiamozzi
80' Francesco Bardi
90' Paolo Rozzio
-
90' Henrik Meister
90+3' Lorenzo Ignacchiti
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 47 Adrian SemperThủ môn
- 33 Arturo CalabresiHậu vệ
- 4 Antonio Aldo CaraccioloHậu vệ
- 94 Giovanni BonfantiHậu vệ
- 15 Idrissa ToureTiền vệ
- 21 Markus Solbakken
Tiền vệ
- 36 Gabriele Piccinini
Tiền vệ
- 3 Samuele AngoriTiền vệ
- 32 Stefano MoreoTiền vệ
- 11 Matteo Tramoni
Tiền vệ
- 45 Alexander Lind
Tiền đạo
- 1 David Nicolas AndradeThủ môn
- 22 Leonardo LoriaThủ môn
- 17 Adrian RusHậu vệ
- 66 Leonardo SernicolaHậu vệ
- 13 Christian SussiHậu vệ
- 27 Alessio CastelliniHậu vệ
- 8 Malthe HoejholtTiền vệ
- 6 Marius MarinTiền vệ
- 80 Olimpiu Vasile MorutanTiền vệ
- 28 Oliver AbildgaardTiền vệ
- 30 Alessandro ArenaTiền đạo
- 14 Henrik Meister
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Reggio Audace FC
[17] VSAC Pisa
[2] - 105Số lần tấn công101
- 32Tấn công nguy hiểm58
- 8Sút bóng13
- 1Sút cầu môn3
- 5Sút trượt7
- 2Cú sút bị chặn3
- 15Phạm lỗi18
- 3Phạt góc2
- 18Số lần phạt trực tiếp15
- 3Việt vị0
- 7Thẻ vàng3
- 1Thẻ đỏ0
- 55%Tỷ lệ giữ bóng45%
- 373Số lần chuyền bóng299
- 289Chuyền bóng chính xác220
- 9Cướp bóng11
- 1Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Reggio Audace FC
[17]AC Pisa
[2] - 43' Manolo Portanova
Lorenzo Ignacchiti
- 46' Marius Marin
Markus Solbakken
- 46' Oliver Abildgaard
Gabriele Piccinini
- 46' Elvis Kabashi
Matteo Maggio
- 66' Alessandro Sersanti
Tobias Reinhart
- 66' Luca Vido
Cedric Gondo
- 66' Henrik Meister
Alexander Lind
- 78' Malthe Hoejholt
Stefano Moreo
- 78' Adrian Rus
Arturo Calabresi
- 79' Andrea Meroni
Paolo Rozzio
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Reggio Audace FC[17](Sân nhà) |
AC Pisa[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 5 | 5 | 2 | Tổng số bàn thắng | 5 | 7 | 8 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 4 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 4 | 1 | 0 |
Reggio Audace FC:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 7 trận(24.14%)
AC Pisa:Trong 84 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 5 trận(25%)