- Serie B - Ý
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 1 Alessandro MicaiThủ môn
- 29 Filippo Lorenzo SgarbiHậu vệ
- 15 Christian Dalle MuraHậu vệ
- 23 Michael Venturi
Hậu vệ
- 2 Baldovino CiminoTiền vệ
- 34 Aldo Florenzi
Tiền vệ
- 5 Mario Gargiulo
Tiền vệ
- 31 Giacomo RicciTiền vệ
- 20 Andrea Rizzo PinnaTiền vệ
- 18 Juan Manuel CruzTiền đạo
- 9 Gabriele ArtisticoTiền đạo
- 12 Gabriele BaldiThủ môn
- 22 Thomas VettorelThủ môn
- 4 Pietro MartinoHậu vệ
- 11 Tommaso D’OrazioHậu vệ
- 55 Andrea HristovHậu vệ
- 17 Alessandro CaporaleHậu vệ
- 6 Charlys Matheus Lima PontesTiền vệ
- 28 Christian KouanTiền vệ
- 10 Tommaso FumagalliTiền đạo
- 30 Simone MazzocchiTiền đạo
- 21 Massimo Zilli
Tiền đạo
- 19 Riccardo CiervoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
26' Aldo Florenzi
-
38' Andrea Cistana
45+1' Michael Venturi
58' Aldo Florenzi
-
83' Ante Matej Juric
-
88' Patrick Nuamah
90+1' Mario Gargiulo
90+3' Massimo Zilli(Christian Dalle Mura) 1-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4312
- 1 Luca LezzeriniThủ môn
- 24 Lorenzo DickmannHậu vệ
- 28 Davide AdorniHậu vệ
- 15 Andrea Cistana
Hậu vệ
- 32 Andrea PapettiHậu vệ
- 19 Niccolo CorradoTiền vệ
- 39 Michele BesaggioTiền vệ
- 25 Dimitri BisoliTiền vệ
- 20 Patrick Nuamah
Tiền vệ
- 26 Massimo BertagnoliTiền đạo
- 29 Gennaro BorrelliTiền đạo
- 22 Lorenzo AndrenacciThủ môn
- 12 Michele AvellaThủ môn
- 5 Gabriele CalvaniHậu vệ
- 18 Alexander JallowHậu vệ
- 33 Zylyf MucaHậu vệ
- 14 Giacomo MaucciTiền vệ
- 8 Birkir BjarnasonTiền vệ
- 23 Nicolas GalazziTiền vệ
- 16 Luca D‘AndreaTiền đạo
- 11 Gabriele MonciniTiền đạo
- 7 Ante Matej Juric
Tiền đạo
- 9 Flavio Junior BianchiTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Cosenza Calcio 1914
[20] VSBrescia
[16] - 116Số lần tấn công72
- 83Tấn công nguy hiểm34
- 21Sút bóng11
- 4Sút cầu môn1
- 9Sút trượt4
- 8Cú sút bị chặn6
- 12Phạm lỗi17
- 7Phạt góc7
- 17Số lần phạt trực tiếp12
- 3Thẻ vàng2
- 0Thẻ đỏ1
- 64%Tỷ lệ giữ bóng36%
- 438Số lần chuyền bóng261
- 365Chuyền bóng chính xác185
- 8Cướp bóng8
- 0Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Cosenza Calcio 1914
[20]Brescia
[16] - 46' Baldovino Cimino
Riccardo Ciervo
- 46' Juan Manuel Cruz
Simone Mazzocchi
- 62' Alexander Jallow
Niccolo Corrado
- 67' Aldo Florenzi
Tommaso Fumagalli
- 71' Ante Matej Juric
Gennaro Borrelli
- 72' Gabriele Calvani
Michele Besaggio
- 80' Michael Venturi
Massimo Zilli
- 84' Andrea Rizzo Pinna
Christian Kouan
- 88' Nicolas Galazzi
Massimo Bertagnoli
- 88' Birkir Bjarnason
Patrick Nuamah
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Cosenza Calcio 1914[20](Sân nhà) |
Brescia[16](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 4 | 2 | 1 | Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 6 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 4 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 3 | 0 |
Cosenza Calcio 1914:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 6 trận(27.27%)
Brescia:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 12 trận(42.86%)