- Serie B - Ý
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 66 Stefano GoriThủ môn
- 2 Przemyslaw Wisniewski
Hậu vệ
- 55 Petko HristovHậu vệ
- 77 Nicolo BertolaHậu vệ
- 7 Salvatore EliaTiền vệ
- 37 Ales MatejuTiền vệ
- 8 Adam NagyTiền vệ
- 25 Filippo BandinelliTiền vệ
- 31 Giuseppe AurelioTiền vệ
- 10 Gianluca Lapadula
Tiền đạo
- 9 Francesco Pio EspositoTiền đạo
- 23 Leandro ChichizolaThủ môn
- 12 Diego MascardiThủ môn
- 4 Salvador FerrerHậu vệ
- 65 Simone GiorgeschiHậu vệ
- 44 Mattia BenvenutoHậu vệ
- 36 Pietro CandelariTiền vệ
- 80 Rachid KoudaTiền vệ
- 82 Halid DjankpataTiền vệ
- 5 Salvatore EspositoTiền vệ
- 11 Diego FalcinelliTiền đạo
- 17 Antonio ColakTiền đạo
- 20 Giuseppe Di SerioTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
28' Ronaldo Vieira Nan
37' Przemyslaw Wisniewski
-
45' Giuseppe Sibilli
-
60' Bartosz Bereszynski
65' Gianluca Lapadula(Petko Hristov) 1-0
-
71' Alessandro Riccio
74' Gianluca Lapadula 2-0
85' Przemyslaw Wisniewski
-
89' Remi Oudin
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 94 Alessio CragnoThủ môn
- 24 Bartosz Bereszynski
Hậu vệ
- 26 Giorgio AltareHậu vệ
- 2 Marco CurtoHậu vệ
- 5 Alessandro Riccio
Tiền vệ
- 28 Gerard Yepes LautTiền vệ
- 4 Ronaldo Vieira Nan
Tiền vệ
- 21 Pietro BeruattoTiền vệ
- 23 Fabio DepaoliTiền vệ
- 33 Giuseppe Sibilli
Tiền vệ
- 19 M‘baye NiangTiền đạo
- 77 Niccolo ChiorraThủ môn
- 22 Simone GhidottiThủ môn
- 17 Melle MeulensteenHậu vệ
- 25 Alex FerrariHậu vệ
- 18 Lorenzo VenutiHậu vệ
- 72 Davide VeroliHậu vệ
- 15 Ebenezer AkinsanmiroTiền vệ
- 80 Leonardo BenedettiTiền vệ
- 20 Remi Oudin
Tiền vệ
- 8 Matteo RicciTiền vệ
- 9 Massimo CodaTiền đạo
- 90 Fabio AbiusoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Spezia
[3] VSUC Sampdoria
[17] - 87Số lần tấn công89
- 55Tấn công nguy hiểm41
- 16Sút bóng10
- 6Sút cầu môn3
- 6Sút trượt3
- 4Cú sút bị chặn4
- 15Phạm lỗi26
- 3Phạt góc3
- 26Số lần phạt trực tiếp15
- 1Việt vị3
- 2Thẻ vàng5
- 1Thẻ đỏ0
- 57%Tỷ lệ giữ bóng43%
- 354Số lần chuyền bóng266
- 268Chuyền bóng chính xác173
- 14Cướp bóng12
- 3Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Spezia[3](Sân nhà) |
UC Sampdoria[17](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 6 | 9 | 4 | Tổng số bàn thắng | 7 | 3 | 8 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 4 | 1 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 5 | 1 |
Spezia:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 9 trận(39.13%)
UC Sampdoria:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 11 trận(39.29%)