- Serie B - Ý
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Luca Lezzerini
Thủ môn
- 32 Andrea PapettiHậu vệ
- 25 Dimitri BisoliHậu vệ
- 5 Gabriele Calvani
Hậu vệ
- 24 Lorenzo DickmannTiền vệ
- 26 Massimo BertagnoliTiền vệ
- 6 Matthias Verreth
Tiền vệ
- 20 Patrick NuamahTiền vệ
- 19 Niccolo CorradoTiền vệ
- 11 Gabriele MonciniTiền đạo
- 29 Gennaro Borrelli
Tiền đạo
- 22 Lorenzo AndrenacciThủ môn
- 12 Michele AvellaThủ môn
- 33 Zylyf MucaHậu vệ
- 18 Alexander JallowHậu vệ
- 8 Birkir BjarnasonTiền vệ
- 23 Nicolas GalazziTiền vệ
- 14 Giacomo MaucciTiền vệ
- 9 Flavio Junior BianchiTiền đạo
- 16 Luca D‘AndreaTiền đạo
- 7 Ante Matej JuricTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

7' Gennaro Borrelli(Niccolo Corrado) 1-0
49' Matthias Verreth
- 1-1
50' Fabrizio Brignani(Antonio Fiori)
55' Gabriele Calvani
-
64' Salvatore Burrai
84' Luca Lezzerini
-
85' Leonardo Mancuso
- 1-2
90+5' Nicolo Radaelli(David Wieser)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Marco FestaThủ môn
- 17 Nicolo Radaelli
Hậu vệ
- 13 Fabrizio Brignani
Hậu vệ
- 29 Stefano CellaHậu vệ
- 6 Cristiano BaniHậu vệ
- 21 Simone TrimboliTiền vệ
- 8 Salvatore Burrai
Tiền vệ
- 14 Francesco GaluppiniTiền vệ
- 19 Leonardo Mancuso
Tiền vệ
- 11 Antonio FioriTiền vệ
- 7 Davis MensahTiền đạo
- 12 Luca SonzogniThủ môn
- 4 Matteo SoliniHậu vệ
- 5 Alex RedolfiHậu vệ
- 87 Sebastian De MaioHậu vệ
- 27 Tommaso MaggioniHậu vệ
- 28 Mattia MuroniTiền vệ
- 36 Flavio PaolettiTiền vệ
- 18 Francesco RuoccoTiền vệ
- 10 David WieserTiền vệ
- 70 Mattia AramuTiền vệ
- 24 Federico ArtioliTiền vệ
- 9 Alessandro DebenedettiTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Brescia
[13]Mantova
[16] - 63' Massimo Bertagnoli
Nicolas Galazzi
- 66' Francesco Ruocco
Antonio Fiori
- 67' Mattia Aramu
Francesco Galuppini
- 70' Gabriele Moncini
Ante Matej Juric
- 70' Patrick Nuamah
Luca D'Andrea
- 71' Alessandro Debenedetti
Davis Mensah
- 87' Lorenzo Dickmann
Alexander Jallow
- 87' Dimitri Bisoli
Birkir Bjarnason
- 88' David Wieser
Leonardo Mancuso
- 88' Federico Artioli
Salvatore Burrai
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Brescia[13](Sân nhà) |
Mantova[16](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 5 | 3 | 7 | Tổng số bàn thắng | 4 | 4 | 7 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 2 | 2 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 4 | 3 | 1 |
Brescia:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 12 trận(42.86%)
Mantova:Trong 84 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 7 trận(31.82%)