- Serie B - Ý
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 23 Leandro ChichizolaThủ môn
- 2 Przemyslaw WisniewskiHậu vệ
- 55 Petko HristovHậu vệ
- 37 Ales Mateju
Hậu vệ
- 7 Salvatore EliaTiền vệ
- 80 Rachid KoudaTiền vệ
- 8 Adam NagyTiền vệ
- 25 Filippo Bandinelli
Tiền vệ
- 13 Arkadiusz RecaTiền vệ
- 20 Giuseppe Di SerioTiền đạo
- 9 Francesco Pio EspositoTiền đạo
- 66 Stefano GoriThủ môn
- 65 Simone GiorgeschiHậu vệ
- 4 Salvador FerrerHậu vệ
- 31 Giuseppe AurelioHậu vệ
- 44 Mattia BenvenutoHậu vệ
- 77 Nicolo BertolaHậu vệ
- 36 Pietro CandelariTiền vệ
- 29 Francesco Cassata
Tiền vệ
- 82 Halid DjankpataTiền vệ
- 11 Diego FalcinelliTiền đạo
- 10 Gianluca LapadulaTiền đạo
- 17 Antonio ColakTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
4' Gennaro Borrelli(Andrea Papetti)
18' Ales Mateju
20' Filippo Bandinelli
-
35' Matthias Verreth
70' Francesco Cassata
71' Luca D'Angelo
-
72' Davide Adorni
73' Francesco Cassata
-
90+1' Michele Besaggio
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Luca LezzeriniThủ môn
- 32 Andrea PapettiHậu vệ
- 28 Davide Adorni
Hậu vệ
- 15 Andrea CistanaHậu vệ
- 24 Lorenzo DickmannTiền vệ
- 25 Dimitri BisoliTiền vệ
- 6 Matthias Verreth
Tiền vệ
- 19 Niccolo CorradoTiền vệ
- 20 Patrick NuamahTiền vệ
- 29 Gennaro Borrelli
Tiền đạo
- 11 Gabriele MonciniTiền đạo
- 22 Lorenzo AndrenacciThủ môn
- 12 Michele AvellaThủ môn
- 5 Gabriele CalvaniHậu vệ
- 18 Alexander JallowHậu vệ
- 33 Zylyf MucaHậu vệ
- 26 Massimo BertagnoliTiền vệ
- 39 Michele Besaggio
Tiền vệ
- 14 Giacomo MaucciTiền vệ
- 16 Luca D‘AndreaTiền đạo
- 7 Ante Matej JuricTiền đạo
- 9 Flavio Junior BianchiTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Spezia
[3]Brescia
[17] - 46' Ales Mateju
Nicolo Bertola
- 46' Arkadiusz Reca
Giuseppe Aurelio
- 62' Filippo Bandinelli
Francesco Cassata
- 62' Massimo Bertagnoli
Patrick Nuamah
- 63' Alexander Jallow
Niccolo Corrado
- 68' Salvatore Elia
Antonio Colak
- 78' Giuseppe Di Serio
Diego Falcinelli
- 84' Ante Matej Juric
Gabriele Moncini
- 84' Michele Besaggio
Matthias Verreth
- 84' Gabriele Calvani
Andrea Cistana
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Spezia[3](Sân nhà) |
Brescia[17](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 6 | 9 | 4 | Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 6 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 4 | 1 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 3 | 0 |
Spezia:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 10 trận(43.48%)
Brescia:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 12 trận(42.86%)