- Serie B - Ý
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 53 Oliver ChristensenThủ môn
- 15 Dylan BronnHậu vệ
- 33 Gian Marco FerrariHậu vệ
- 47 Luka LochoshviliHậu vệ
- 29 Paolo GhiglioneTiền vệ
- 98 Federico Zuccon
Tiền vệ
- 73 Lorenzo Amatucci
Tiền vệ
- 21 Roberto SorianoTiền vệ
- 16 Tommaso CorazzaTiền vệ
- 99 Antonio RaimondoTiền đạo
- 90 Alberto CerriTiền đạo
- 55 Luigi SepeThủ môn
- 30 Petar Stojanovic
Hậu vệ
- 27 Juan Cruz GuasoneHậu vệ
- 17 Lilian NjohHậu vệ
- 13 Fabio RuggeriHậu vệ
- 19 Jeff Reine-AdelaideTiền vệ
- 8 Ajdin HrusticTiền vệ
- 18 Fabrizio CaligaraTiền vệ
- 72 Stefano GirelliTiền vệ
- 7 Franco TongyaTiền đạo
- 31 Daniele VerdeTiền đạo
- 20 Szymon WlodarczykTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
27' Matteo Brunori Sandri(Alexis Blin)
33' Federico Zuccon
- 0-2
40' Joel Pohjanpalo(Matteo Brunori Sandri)
44' Lorenzo Amatucci
-
54' Alexis Blin
85' Petar Stojanovic
90+1' Lorenzo Amatucci(Tommaso Corazza) 1-2
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 12 Emil AuderoThủ môn
- 4 Rayyan BaniyaHậu vệ
- 24 Giangiacomo MagnaniHậu vệ
- 32 Pietro CeccaroniHậu vệ
- 27 Niccolo PierozziTiền vệ
- 6 Claudio GomesTiền vệ
- 28 Alexis Blin
Tiền vệ
- 3 Kristoffer LundTiền vệ
- 8 Jacopo SegreTiền vệ
- 9 Matteo Brunori Sandri
Tiền vệ
- 19 Joel Pohjanpalo
Tiền đạo
- 1 Sebastiano DesplanchesThủ môn
- 46 Salvatore SiriguThủ môn
- 23 Salim DiakiteHậu vệ
- 25 Alessio ButtaroHậu vệ
- 14 Aljosa VasicTiền vệ
- 15 Ettore NicolosiTiền vệ
- 10 Filippo RanocchiaTiền vệ
- 7 Francesco Di MarianoTiền đạo
- 20 Thomas HenryTiền đạo
- 11 Roberto InsigneTiền đạo
- 21 Jeremy Le DouaronTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Salernitana
[19] VSPalermo
[9] - 110Số lần tấn công88
- 70Tấn công nguy hiểm33
- 14Sút bóng11
- 2Sút cầu môn4
- 6Sút trượt4
- 6Cú sút bị chặn3
- 12Phạm lỗi13
- 3Phạt góc2
- 13Số lần phạt trực tiếp12
- 5Việt vị2
- 3Thẻ vàng1
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 468Số lần chuyền bóng417
- 383Chuyền bóng chính xác348
- 7Cướp bóng4
- 2Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Salernitana
[19]Palermo
[9] - 24' Dylan Bronn
Fabio Ruggeri
- 46' Federico Zuccon
Franco Tongya
- 58' Antonio Raimondo
Daniele Verde
- 59' Paolo Ghiglione
Petar Stojanovic
- 59' Salim Diakite
Niccolo Pierozzi
- 67' Filippo Ranocchia
Claudio Gomes
- 68' Jeremy Le Douaron
Joel Pohjanpalo
- 75' Roberto Soriano
Jeff Reine-Adelaide
- 81' Roberto Insigne
Matteo Brunori Sandri
- 82' Aljosa Vasic
Jacopo Segre
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Salernitana[19](Sân nhà) |
Palermo[9](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 0 | 7 | 3 | Tổng số bàn thắng | 6 | 4 | 5 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 0 | 5 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 6 | 3 | 1 | 1 |
Salernitana:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 39 trận,đuổi kịp 12 trận(30.77%)
Palermo:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 6 trận(31.58%)