- Serie B - Ý
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 26 Riccardo GagnoThủ môn
- 6 Luca Magnino
Hậu vệ
- 19 Giovanni ZaroHậu vệ
- 33 Cristian Cauz
Hậu vệ
- 18 Alessandro Di PardoTiền vệ
- 8 Simone SantoroTiền vệ
- 16 Fabio GerliTiền vệ
- 29 Matteo Cotali
Tiền vệ
- 10 Antonio PalumboTiền vệ
- 20 Giuseppe CasoTiền vệ
- 11 Pedro MendesTiền đạo
- 1 Andrea SeculinThủ môn
- 14 Stipe VulikicHậu vệ
- 2 Gady BeyukuHậu vệ
- 31 Eric Fernando BotteghinHậu vệ
- 23 Mattia CaldaraHậu vệ
- 7 Edoardo DucaTiền vệ
- 21 Kleis BozhanajTiền vệ
- 27 Riyad IdrissiTiền vệ
- 5 Thomas BattistellaTiền vệ
- 24 Marco OlivaTiền vệ
- 93 Issiaka KamateTiền đạo
- 9 Ettore Gliozzi
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

25' Luca Magnino
33' Luca Magnino 1-0
51' Ettore Gliozzi
- 1-1
62' Pietro Iemmello(Stefano Scognamillo)
67' Ettore Gliozzi(Antonio Palumbo) 2-1
-
74' Tommaso Cassandro
79' Matteo Cotali
90+1' Cristian Cauz
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 22 Mirko PigliacelliThủ môn
- 23 Nicolo BrighentiHậu vệ
- 14 Stefano ScognamilloHậu vệ
- 6 Federico BoniniHậu vệ
- 92 Mario SitumTiền vệ
- 21 Marco PompettiTiền vệ
- 10 Jacopo PetriccioneTiền vệ
- 8 Rares IlieTiền vệ
- 3 Giacomo QuagliataTiền vệ
- 9 Pietro Iemmello
Tiền đạo
- 45 Nicolo BusoTiền đạo
- 99 Edoardo BorrelliThủ môn
- 25 Ludovico GelmiThủ môn
- 84 Tommaso Cassandro
Hậu vệ
- 82 Christian CorradiHậu vệ
- 80 Mamadou CoulibalyTiền vệ
- 61 Francesco MaioloTiền vệ
- 24 Riccardo PaganoTiền vệ
- 90 Filippo PittarelloTiền đạo
- 29 Demba SeckTiền đạo
- 7 Mattia CompagnonTiền đạo
- 28 Tommaso BiasciTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Modena
[10]Catanzaro
[5] - 46' Mattia Compagnon
Giacomo Quagliata
- 46' Tommaso Cassandro
Mario Situm
- 46' Pedro Mendes
Ettore Gliozzi
- 59' Filippo Pittarello
Nicolo Buso
- 60' Giuseppe Caso
Edoardo Duca
- 75' Simone Santoro
Gady Beyuku
- 75' Alessandro Di Pardo
Thomas Battistella
- 75' Demba Seck
Rares Ilie
- 83' Tommaso Biasci
Nicolo Brighenti
- 84' Matteo Cotali
Riyad Idrissi
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Modena[10](Sân nhà) |
Catanzaro[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 6 | 7 | 5 | Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 5 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 4 | 4 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 2 | 3 |
Modena:Trong 84 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 7 trận(30.43%)
Catanzaro:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 9 trận(39.13%)