- Serie B - Ý
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 31 Marius AdamonisThủ môn
- 30 Andrea GiorginiHậu vệ
- 19 Nicola PietrangeliHậu vệ
- 34 Frederic VeseliHậu vệ
- 79 Salvatore Molina
Tiền vệ
- 20 Luca BelardinelliTiền vệ
- 99 Mateusz Praszelik
Tiền vệ
- 17 Daniele CasiraghiTiền vệ
- 3 Antonio BarrecaTiền vệ
- 33 Silvio Merkaj
Tiền đạo
- 90 Raphael OdogwuTiền đạo
- 1 Giacomo PoluzziThủ môn
- 5 Andrea MasielloHậu vệ
- 28 Raphael KoflerHậu vệ
- 23 Luca CeppitelliHậu vệ
- 24 Simone DaviHậu vệ
- 2 Hamza El KaouakibiHậu vệ
- 8 Alessandro MallamoTiền vệ
- 18 Niklas PyyhtiaTiền vệ
- 21 Fabian TaitTiền vệ
- 63 Edoardo VerganiTiền đạo
- 7 Matteo RoverTiền đạo
- 9 Gabriele GoriTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
17' Samuel Giovane(Simone Zanon)
-
43' Filippo Oliana
45+1' Mateusz Praszelik
-
45+1' Samuel Giovane
59' Silvio Merkaj 1-1
66' Mateusz Praszelik
-
72' Nicolas Schiavi
73' Salvatore Molina(Raphael Odogwu) 2-1
76' Silvio Merkaj
-
79' Alessandro Fontanarosa
-
85' Leonardo Capezzi
- 2-2
90+2' Ernesto Torregrossa(Simone Zanon)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3511
- 98 Vincenzo FiorilloThủ môn
- 47 Alessandro Fontanarosa
Hậu vệ
- 6 Filippo Oliana
Hậu vệ
- 3 Marco ImperialeHậu vệ
- 72 Simone ZanonTiền vệ
- 17 Emanuele ZuelliTiền vệ
- 18 Nicolas Schiavi
Tiền vệ
- 20 Samuel Giovane
Tiền vệ
- 11 Manuel CicconiTiền vệ
- 5 Filippo MelegoniTiền vệ
- 32 Mattia FinottoTiền đạo
- 44 Gianluca MazziThủ môn
- 30 Nicola RavagliaThủ môn
- 13 Devid Eugene BouahHậu vệ
- 77 Niccolo BelloniTiền vệ
- 82 Leonardo Capezzi
Tiền vệ
- 16 Michele CavionTiền vệ
- 10 Tommaso MilaneseTiền vệ
- 92 Ernesto Torregrossa
Tiền đạo
- 90 Leonardo CerriTiền đạo
- 9 Luigi CherubiniTiền đạo
- 28 Giacomo ManzariTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Sudtirol
[11] VSCarrarese Calcio 1908
[14] - 80Số lần tấn công72
- 57Tấn công nguy hiểm58
- 12Sút bóng9
- 5Sút cầu môn3
- 4Sút trượt3
- 3Cú sút bị chặn3
- 17Phạm lỗi14
- 4Phạt góc7
- 14Số lần phạt trực tiếp17
- 1Việt vị3
- 3Thẻ vàng5
- 1Thẻ đỏ0
- 41%Tỷ lệ giữ bóng59%
- 260Số lần chuyền bóng380
- 173Chuyền bóng chính xác290
- 15Cướp bóng7
- 1Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
FC Sudtirol
[11]Carrarese Calcio 1908
[14] - 46' Luca Belardinelli
Niklas Pyyhtia
- 46' Antonio Barreca
Simone Davi
- 68' Daniele Casiraghi
Fabian Tait
- 68' Luigi Cherubini
Filippo Melegoni
- 69' Niccolo Belloni
Samuel Giovane
- 76' Ernesto Torregrossa
Filippo Oliana
- 77' Leonardo Capezzi
Nicolas Schiavi
- 77' Raphael Odogwu
Hamza El Kaouakibi
- 83' Leonardo Cerri
Mattia Finotto
- 88' Salvatore Molina
Raphael Kofler
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Sudtirol[11](Sân nhà) |
Carrarese Calcio 1908[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 4 | 3 | 4 | Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 4 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 3 | 1 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 3 | 1 |
FC Sudtirol:Trong 84 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 8 trận(30.77%)
Carrarese Calcio 1908:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 3 trận(16.67%)