- Serie B - Ý
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 20 Demba Thiam NgagneThủ môn
- 4 Marco RuggeroHậu vệ
- 45 Patryk PedaHậu vệ
- 2 Danilo QuarantaHậu vệ
- 15 Romano Floriani
Tiền vệ
- 55 Giuseppe LeoneTiền vệ
- 10 Christian PierobonTiền vệ
- 29 Niccolo FortiniTiền vệ
- 11 Kevin PiscopoTiền vệ
- 9 Andrea AdoranteTiền đạo
- 27 Leonardo Candellone
Tiền đạo
- 1 Kristjan MatosevicThủ môn
- 3 Yuri RocchettiHậu vệ
- 28 Cristian AndreoniHậu vệ
- 13 Matteo BaldiHậu vệ
- 14 Marco MeliTiền vệ
- 25 Alberto GerboTiền vệ
- 80 Alessandro LouatiTiền vệ
- 37 Fabio MaistroTiền vệ
- 98 Nicola MostiTiền vệ
- 18 Lorenzo SgarbiTiền đạo
- 17 Gregorio MorachioliTiền đạo
- 7 Edgaras DubickasTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

10' Leonardo Candellone(Patryk Peda) 1-0
-
27' Matteo Cotali
36' Romano Floriani
64' Leonardo Candellone(Marco Ruggero) 2-0
- 2-1
75' Antonio Palumbo
-
79' Stipe Vulikic
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 26 Riccardo GagnoThủ môn
- 23 Mattia CaldaraHậu vệ
- 19 Giovanni ZaroHậu vệ
- 14 Stipe Vulikic
Hậu vệ
- 6 Luca MagninoTiền vệ
- 10 Antonio Palumbo
Tiền vệ
- 16 Fabio GerliTiền vệ
- 8 Simone SantoroTiền vệ
- 29 Matteo Cotali
Tiền vệ
- 9 Ettore GliozziTiền đạo
- 11 Pedro MendesTiền đạo
- 78 Fabrizio BagheriaThủ môn
- 1 Andrea SeculinThủ môn
- 33 Cristian CauzHậu vệ
- 2 Gady BeyukuHậu vệ
- 31 Eric Fernando BotteghinHậu vệ
- 5 Thomas BattistellaTiền vệ
- 21 Kleis BozhanajTiền vệ
- 7 Edoardo DucaTiền vệ
- 27 Riyad IdrissiTiền vệ
- 93 Issiaka KamateTiền đạo
- 92 Gregoire DefrelTiền đạo
- 20 Giuseppe CasoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Juve Stabia
[7] VSModena
[10] - 86Số lần tấn công94
- 45Tấn công nguy hiểm44
- 14Sút bóng9
- 3Sút cầu môn1
- 5Sút trượt6
- 6Cú sút bị chặn2
- 23Phạm lỗi19
- 7Phạt góc5
- 19Số lần phạt trực tiếp23
- 2Việt vị4
- 1Thẻ vàng2
- 40%Tỷ lệ giữ bóng60%
- 273Số lần chuyền bóng431
- 195Chuyền bóng chính xác338
- 10Cướp bóng6
- 0Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Juve Stabia
[7]Modena
[10] - 46' Edoardo Duca
Matteo Cotali
- 63' Giuseppe Caso
Pedro Mendes
- 63' Kleis Bozhanaj
Luca Magnino
- 65' Niccolo Fortini
Yuri Rocchetti
- 66' Romano Floriani
Cristian Andreoni
- 76' Gregoire Defrel
Ettore Gliozzi
- 78' Giuseppe Leone
Marco Meli
- 89' Kevin Piscopo
Alessandro Louati
- 89' Christian Pierobon
Matteo Baldi
- 89' Issiaka Kamate
Fabio Gerli
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Juve Stabia[7](Sân nhà) |
Modena[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 8 | 3 | 4 | 3 | Tổng số bàn thắng | 4 | 6 | 2 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 8 | 2 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 4 | 0 | 0 |
Juve Stabia:Trong 82 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 4 trận(23.53%)
Modena:Trong 84 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 7 trận(31.82%)