- Serie B - Ý
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 31 Michele CerofoliniThủ môn
- 20 Anthony Oyono Omva TorqueHậu vệ
- 30 Ilario Monterisi
Hậu vệ
- 18 Davide BettellaHậu vệ
- 3 Riccardo MarchizzaHậu vệ
- 92 Benjamin Lhassine KoneTiền vệ
- 55 Ebrima DarboeTiền vệ
- 8 Isak VuralTiền vệ
- 7 Fares Ghedjemis
Tiền đạo
- 10 Giuseppe AmbrosinoTiền đạo
- 17 Giorgi Kvernadze
Tiền đạo
- 13 Alessandro SorrentinoThủ môn
- 15 Fabio LucioniHậu vệ
- 21 Jeremy Oyono Omva TorqueHậu vệ
- 4 Davide BiraschiHậu vệ
- 79 Gabriele BracagliaHậu vệ
- 77 Gianluca Di ChiaraHậu vệ
- 64 Matteo CichellaTiền vệ
- 28 Filippo Di StefanoTiền đạo
- 70 Anthony Partipilo
Tiền đạo
- 74 Frank Cedric Tsadjout
Tiền đạo
- 37 Kevin BarcellaTiền đạo
- 11 Tjas BegicTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

16' Giorgi Kvernadze(Benjamin Lhassine Kone) 1-0
-
18' Gennaro Borrelli
- 1-1
42' Gabriele Moncini(Dimitri Bisoli)
55' Ilario Monterisi
61' Fares Ghedjemis(Anthony Oyono Omva Torque) 2-1
-
73' Lorenzo Dickmann
81' Anthony Partipilo
85' Frank Cedric Tsadjout
-
90+2' Gabriele Calvani
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Luca LezzeriniThủ môn
- 28 Davide AdorniHậu vệ
- 5 Gabriele Calvani
Hậu vệ
- 18 Alexander JallowHậu vệ
- 24 Lorenzo Dickmann
Tiền vệ
- 25 Dimitri BisoliTiền vệ
- 6 Matthias VerrethTiền vệ
- 8 Birkir BjarnasonTiền vệ
- 20 Patrick NuamahTiền vệ
- 29 Gennaro Borrelli
Tiền đạo
- 11 Gabriele Moncini
Tiền đạo
- 22 Lorenzo AndrenacciThủ môn
- 12 Michele AvellaThủ môn
- 19 Niccolo CorradoHậu vệ
- 33 Zylyf MucaHậu vệ
- 32 Andrea PapettiHậu vệ
- 14 Giacomo MaucciTiền vệ
- 27 Giacomo OlzerTiền vệ
- 39 Michele BesaggioTiền vệ
- 9 Flavio Junior BianchiTiền đạo
- 16 Luca D‘AndreaTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Frosinone
[18]Brescia
[14] - 56' Giuseppe Ambrosino
Frank Cedric Tsadjout
- 67' Fares Ghedjemis
Fabio Lucioni
- 67' Giorgi Kvernadze
Anthony Partipilo
- 67' Riccardo Marchizza
Gabriele Bracaglia
- 71' Luca D'Andrea
Birkir Bjarnason
- 72' Niccolo Corrado
Alexander Jallow
- 72' Michele Besaggio
Matthias Verreth
- 83' Flavio Junior Bianchi
Patrick Nuamah
- 83' Giacomo Olzer
Gennaro Borrelli
- 87' Isak Vural
Matteo Cichella
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Frosinone[18](Sân nhà) |
Brescia[14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 4 | 3 | 2 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 6 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 3 | 0 |
Frosinone:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 9 trận(31.03%)
Brescia:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 12 trận(41.38%)