- Serie B - Ý
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 33 Jonathan KlinsmannThủ môn
- 15 Andrea Ciofi
Hậu vệ
- 19 Giuseppe Prestia
Hậu vệ
- 24 Massimiliano Mangraviti
Hậu vệ
- 11 Joseph Ceesay
Tiền vệ
- 8 Dario SaricTiền vệ
- 35 Giacomo CaloTiền vệ
- 13 Raffaele CeliaTiền vệ
- 14 Tommaso BertiTiền vệ
- 27 Antonio La GuminaTiền đạo
- 9 Cristian ShpendiTiền đạo
- 93 Alessandro SianoThủ môn
- 1 Matteo PisseriThủ môn
- 26 Matteo PiacentiniHậu vệ
- 73 Simone PieracciniHậu vệ
- 7 Daniele DonnarummaHậu vệ
- 71 Giulio ManettiHậu vệ
- 5 Leonardo MendicinoTiền vệ
- 70 Matteo FrancesconiTiền vệ
- 23 Mirko Antonucci
Tiền vệ
- 30 Simone BastoniTiền vệ
- 91 Flavio RussoTiền đạo
- 20 Elayis TavsanTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

20' Joseph Ceesay
69' Mirko Antonucci
73' Massimiliano Mangraviti
82' Andrea Ciofi
-
83' Alberto Cerri
84' Giuseppe Prestia(Simone Bastoni) 1-0
-
90' Luka Lochoshvili
90+5' Mirko Antonucci(Flavio Russo) 2-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 53 Oliver ChristensenThủ môn
- 15 Dylan BronnHậu vệ
- 33 Gian Marco FerrariHậu vệ
- 47 Luka Lochoshvili
Hậu vệ
- 29 Paolo GhiglioneTiền vệ
- 98 Federico ZucconTiền vệ
- 73 Lorenzo AmatucciTiền vệ
- 21 Roberto SorianoTiền vệ
- 16 Tommaso CorazzaTiền vệ
- 31 Daniele VerdeTiền đạo
- 90 Alberto Cerri
Tiền đạo
- 55 Luigi SepeThủ môn
- 30 Petar StojanovicHậu vệ
- 27 Juan Cruz GuasoneHậu vệ
- 17 Lilian NjohHậu vệ
- 13 Fabio RuggeriHậu vệ
- 19 Jeff Reine-AdelaideTiền vệ
- 8 Ajdin HrusticTiền vệ
- 18 Fabrizio CaligaraTiền vệ
- 72 Stefano GirelliTiền vệ
- 70 Andres Felipe Tello MunozTiền vệ
- 7 Franco TongyaTiền đạo
- 99 Antonio RaimondoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Cesena
[8] VSSalernitana
[18] - 95Số lần tấn công94
- 43Tấn công nguy hiểm29
- 17Sút bóng9
- 4Sút cầu môn3
- 9Sút trượt4
- 4Cú sút bị chặn2
- 13Phạm lỗi12
- 9Phạt góc2
- 12Số lần phạt trực tiếp13
- 3Việt vị3
- 4Thẻ vàng1
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 398Số lần chuyền bóng395
- 316Chuyền bóng chính xác304
- 3Cướp bóng7
- 3Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Cesena
[8]Salernitana
[18] - 46' Dario Saric
Simone Bastoni
- 60' Tommaso Berti
Elayis Tavsan
- 60' Cristian Shpendi
Mirko Antonucci
- 67' Lilian Njoh
Tommaso Corazza
- 68' Antonio La Gumina
Flavio Russo
- 75' Franco Tongya
Roberto Soriano
- 75' Antonio Raimondo
Daniele Verde
- 83' Joseph Ceesay
Matteo Francesconi
- 87' Ajdin Hrustic
Lorenzo Amatucci
- 87' Andres Felipe Tello Munoz
Federico Zuccon
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Cesena[8](Sân nhà) |
Salernitana[18](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 7 | 3 | 9 | 2 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 5 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 1 | 3 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 4 | 0 |
Cesena:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 14 trận,đuổi kịp 4 trận(28.57%)
Salernitana:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 40 trận,đuổi kịp 13 trận(32.5%)